Khu 2: Ganzizhou/甘孜州
Đây là danh sách của Ganzizhou/甘孜州 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengjiao Township/城郊乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川: 626000
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Ganzizhou/甘孜州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :626000
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Dongeluo Township/东俄洛乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川: 626002
Tiêu đề :Dongeluo Township/东俄洛乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川
Thành Phố :Dongeluo Township/东俄洛乡等
Khu 2 :Ganzizhou/甘孜州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :626002
Xem thêm về Dongeluo Township/东俄洛乡等
Jiju Township/吉居乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川: 626007
Tiêu đề :Jiju Township/吉居乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川
Thành Phố :Jiju Township/吉居乡等
Khu 2 :Ganzizhou/甘孜州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :626007
Xem thêm về Jiju Township/吉居乡等
Lalong Township/拉弄乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川: 626006
Tiêu đề :Lalong Township/拉弄乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川
Thành Phố :Lalong Township/拉弄乡等
Khu 2 :Ganzizhou/甘孜州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :626006
Xem thêm về Lalong Township/拉弄乡等
Mingai Township/民改乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川: 626005
Tiêu đề :Mingai Township/民改乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川
Thành Phố :Mingai Township/民改乡等
Khu 2 :Ganzizhou/甘孜州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :626005
Xem thêm về Mingai Township/民改乡等
Pengta Township/捧塔乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川: 626004
Tiêu đề :Pengta Township/捧塔乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川
Thành Phố :Pengta Township/捧塔乡等
Khu 2 :Ganzizhou/甘孜州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :626004
Xem thêm về Pengta Township/捧塔乡等
Wasi Township/瓦斯乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川: 626003
Tiêu đề :Wasi Township/瓦斯乡等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川
Thành Phố :Wasi Township/瓦斯乡等
Khu 2 :Ganzizhou/甘孜州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :626003
Xem thêm về Wasi Township/瓦斯乡等
Xinduqiaoji Villages/新都桥及所属各村等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川: 626001
Tiêu đề :Xinduqiaoji Villages/新都桥及所属各村等, Ganzizhou/甘孜州, Sichuan/四川
Thành Phố :Xinduqiaoji Villages/新都桥及所属各村等
Khu 2 :Ganzizhou/甘孜州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :626001
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg