Khu 2: Fangzi District/坊子区
Đây là danh sách của Fangzi District/坊子区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Butou Township/埠头乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261207
Tiêu đề :Butou Township/埠头乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Butou Township/埠头乡等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261207
Xem thêm về Butou Township/埠头乡等
Cheliuzhuang Township/车留庄乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261201
Tiêu đề :Cheliuzhuang Township/车留庄乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Cheliuzhuang Township/车留庄乡等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261201
Xem thêm về Cheliuzhuang Township/车留庄乡等
Chongquan Township/涌泉乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261204
Tiêu đề :Chongquan Township/涌泉乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Chongquan Township/涌泉乡等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261204
Xem thêm về Chongquan Township/涌泉乡等
Fangzi Prefecture/坊子区等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261200
Tiêu đề :Fangzi Prefecture/坊子区等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Fangzi Prefecture/坊子区等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261200
Xem thêm về Fangzi Prefecture/坊子区等
Gouxi Township/沟西乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261206
Tiêu đề :Gouxi Township/沟西乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Gouxi Township/沟西乡等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261206
Xem thêm về Gouxi Township/沟西乡等
Jingshanwa Town/荆山洼镇等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261208
Tiêu đề :Jingshanwa Town/荆山洼镇等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Jingshanwa Town/荆山洼镇等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261208
Xem thêm về Jingshanwa Town/荆山洼镇等
Meicun Township/眉村乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261203
Tiêu đề :Meicun Township/眉村乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Meicun Township/眉村乡等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261203
Xem thêm về Meicun Township/眉村乡等
Mucun Township/穆村乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261202
Tiêu đề :Mucun Township/穆村乡等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Mucun Township/穆村乡等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261202
Xem thêm về Mucun Township/穆村乡等
Qingchi Town/清池镇等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东: 261205
Tiêu đề :Qingchi Town/清池镇等, Fangzi District/坊子区, Shandong/山东
Thành Phố :Qingchi Town/清池镇等
Khu 2 :Fangzi District/坊子区
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :261205
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg