Khu 2: Dunhuang City/敦煌市
Đây là danh sách của Dunhuang City/敦煌市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Danghe Township/党河乡等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃: 736200
Tiêu đề :Danghe Township/党河乡等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Danghe Township/党河乡等
Khu 2 :Dunhuang City/敦煌市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :736200
Xem thêm về Danghe Township/党河乡等
Huangtudun Village/黄土墩所属单位等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃: 736204
Tiêu đề :Huangtudun Village/黄土墩所属单位等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Huangtudun Village/黄土墩所属单位等
Khu 2 :Dunhuang City/敦煌市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :736204
Xem thêm về Huangtudun Village/黄土墩所属单位等
Nanhu Township/南湖乡等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃: 736203
Tiêu đề :Nanhu Township/南湖乡等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Nanhu Township/南湖乡等
Khu 2 :Dunhuang City/敦煌市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :736203
Xem thêm về Nanhu Township/南湖乡等
Qili Town/七里镇等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃: 736202
Tiêu đề :Qili Town/七里镇等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Qili Town/七里镇等
Khu 2 :Dunhuang City/敦煌市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :736202
Zhuaiqukou Township/转渠口乡等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃: 736201
Tiêu đề :Zhuaiqukou Township/转渠口乡等, Dunhuang City/敦煌市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Zhuaiqukou Township/转渠口乡等
Khu 2 :Dunhuang City/敦煌市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :736201
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg