Khu 2: Aketao County/阿克陶县
Đây là danh sách của Aketao County/阿克陶县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aketao County/阿克陶县等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845550
Tiêu đề :Aketao County/阿克陶县等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aketao County/阿克陶县等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845550
Xem thêm về Aketao County/阿克陶县等
Aoyitake Town/奥依塔克镇等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845561
Tiêu đề :Aoyitake Town/奥依塔克镇等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aoyitake Town/奥依塔克镇等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845561
Xem thêm về Aoyitake Town/奥依塔克镇等
Baren Township/巴仁乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845555
Tiêu đề :Baren Township/巴仁乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baren Township/巴仁乡等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845555
Xem thêm về Baren Township/巴仁乡等
Bulunkou Township/布伦口乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845556
Tiêu đề :Bulunkou Township/布伦口乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bulunkou Township/布伦口乡等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845556
Xem thêm về Bulunkou Township/布伦口乡等
Jiamatielike Township/加马铁力克乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845554
Tiêu đề :Jiamatielike Township/加马铁力克乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiamatielike Township/加马铁力克乡等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845554
Xem thêm về Jiamatielike Township/加马铁力克乡等
Karekaijike Township/喀热开其克乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845552
Tiêu đề :Karekaijike Township/喀热开其克乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Karekaijike Township/喀热开其克乡等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845552
Xem thêm về Karekaijike Township/喀热开其克乡等
Keziletao Township/克孜勒陶乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845558
Tiêu đề :Keziletao Township/克孜勒陶乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Keziletao Township/克孜勒陶乡等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845558
Xem thêm về Keziletao Township/克孜勒陶乡等
Kusilafu Township/库斯拉甫乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845559
Tiêu đề :Kusilafu Township/库斯拉甫乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kusilafu Township/库斯拉甫乡等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845559
Xem thêm về Kusilafu Township/库斯拉甫乡等
Muji Township/木吉乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845557
Tiêu đề :Muji Township/木吉乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Muji Township/木吉乡等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845557
Xem thêm về Muji Township/木吉乡等
Pilale Township/皮拉勒乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆: 845551
Tiêu đề :Pilale Township/皮拉勒乡等, Aketao County/阿克陶县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Pilale Township/皮拉勒乡等
Khu 2 :Aketao County/阿克陶县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :845551
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg