Khu 2: Akesu Prefecture/阿克苏地区
Đây là danh sách của Akesu Prefecture/阿克苏地区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akesude Prefecture/阿克苏地区等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843000
Tiêu đề :Akesude Prefecture/阿克苏地区等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akesude Prefecture/阿克苏地区等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843000
Xem thêm về Akesude Prefecture/阿克苏地区等
Ayinke Township/阿音柯乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843006
Tiêu đề :Ayinke Township/阿音柯乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ayinke Township/阿音柯乡等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843006
Xem thêm về Ayinke Township/阿音柯乡等
Baishitugeman Township/拜什吐格曼乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843012
Tiêu đề :Baishitugeman Township/拜什吐格曼乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baishitugeman Township/拜什吐格曼乡等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843012
Xem thêm về Baishitugeman Township/拜什吐格曼乡等
Hong Qipo Village/红旗坡村等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843001
Tiêu đề :Hong Qipo Village/红旗坡村等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hong Qipo Village/红旗坡村等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843001
Xem thêm về Hong Qipo Village/红旗坡村等
Huangde/荒地等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843013
Tiêu đề :Huangde/荒地等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Huangde/荒地等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843013
Hunbashi Township/浑巴什乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843004
Tiêu đề :Hunbashi Township/浑巴什乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hunbashi Township/浑巴什乡等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843004
Xem thêm về Hunbashi Township/浑巴什乡等
Jiahezi/夹河子等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843018
Tiêu đề :Jiahezi/夹河子等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiahezi/夹河子等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843018
Kalakule/喀拉库勒等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843011
Tiêu đề :Kalakule/喀拉库勒等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kalakule/喀拉库勒等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843011
Kalata Township/喀拉塔乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843014
Tiêu đề :Kalata Township/喀拉塔乡等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kalata Township/喀拉塔乡等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843014
Xem thêm về Kalata Township/喀拉塔乡等
Matan/玛滩等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆: 843016
Tiêu đề :Matan/玛滩等, Akesu Prefecture/阿克苏地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Matan/玛滩等
Khu 2 :Akesu Prefecture/阿克苏地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :843016
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg