Khu 2: Diqingzhou/迪庆州
Đây là danh sách của Diqingzhou/迪庆州 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dazhongdian Township/大中甸乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674400
Tiêu đề :Dazhongdian Township/大中甸乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Dazhongdian Township/大中甸乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674400
Xem thêm về Dazhongdian Township/大中甸乡等
Dongwang Township/东旺乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674407
Tiêu đề :Dongwang Township/东旺乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Dongwang Township/东旺乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674407
Xem thêm về Dongwang Township/东旺乡等
Geza Township/格咱乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674408
Tiêu đề :Geza Township/格咱乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Geza Township/格咱乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674408
Xem thêm về Geza Township/格咱乡等
Hutiaojiang Township/虎跳江乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674402
Tiêu đề :Hutiaojiang Township/虎跳江乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Hutiaojiang Township/虎跳江乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674402
Xem thêm về Hutiaojiang Township/虎跳江乡等
Jinjiang Township/金江乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674403
Tiêu đề :Jinjiang Township/金江乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Jinjiang Township/金江乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674403
Xem thêm về Jinjiang Township/金江乡等
Luoji Township/洛吉乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674409
Tiêu đề :Luoji Township/洛吉乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Luoji Township/洛吉乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674409
Xem thêm về Luoji Township/洛吉乡等
Nixi Township/尼西乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674406
Tiêu đề :Nixi Township/尼西乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Nixi Township/尼西乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674406
Xem thêm về Nixi Township/尼西乡等
Sanba Township/三坝乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674411
Tiêu đề :Sanba Township/三坝乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Sanba Township/三坝乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674411
Xem thêm về Sanba Township/三坝乡等
Shangjiang Township/上江乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674404
Tiêu đề :Shangjiang Township/上江乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Shangjiang Township/上江乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674404
Xem thêm về Shangjiang Township/上江乡等
Wujing Township/五境乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南: 674405
Tiêu đề :Wujing Township/五境乡等, Diqingzhou/迪庆州, Yunnan/云南
Thành Phố :Wujing Township/五境乡等
Khu 2 :Diqingzhou/迪庆州
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :674405
Xem thêm về Wujing Township/五境乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg