Khu 2: Abazhou/阿坝州
Đây là danh sách của Abazhou/阿坝州 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Abazhou/阿坝州等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624000
Tiêu đề :Abazhou/阿坝州等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Abazhou/阿坝州等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624000
Bai Wan Township/白湾乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624005
Tiêu đề :Bai Wan Township/白湾乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Bai Wan Township/白湾乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624005
Xem thêm về Bai Wan Township/白湾乡等
Caodeng Township/草登乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624003
Tiêu đề :Caodeng Township/草登乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Caodeng Township/草登乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624003
Xem thêm về Caodeng Township/草登乡等
Da Tibet Township/大藏乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624013
Tiêu đề :Da Tibet Township/大藏乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Da Tibet Township/大藏乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624013
Xem thêm về Da Tibet Township/大藏乡等
Dangba Township/党坝乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624001
Tiêu đề :Dangba Township/党坝乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Dangba Township/党坝乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624001
Xem thêm về Dangba Township/党坝乡等
Dawei Township/达维乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624011
Tiêu đề :Dawei Township/达维乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Dawei Township/达维乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624011
Xem thêm về Dawei Township/达维乡等
Jiamuzu Township/脚木足乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624008
Tiêu đề :Jiamuzu Township/脚木足乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Jiamuzu Township/脚木足乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624008
Xem thêm về Jiamuzu Township/脚木足乡等
Longerjia Township/龙尔甲乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624012
Tiêu đề :Longerjia Township/龙尔甲乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Longerjia Township/龙尔甲乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624012
Xem thêm về Longerjia Township/龙尔甲乡等
Muerzong Township/木尔宗乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624014
Tiêu đề :Muerzong Township/木尔宗乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Muerzong Township/木尔宗乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624014
Xem thêm về Muerzong Township/木尔宗乡等
Ribu Township/日部乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川: 624009
Tiêu đề :Ribu Township/日部乡等, Abazhou/阿坝州, Sichuan/四川
Thành Phố :Ribu Township/日部乡等
Khu 2 :Abazhou/阿坝州
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :624009
Xem thêm về Ribu Township/日部乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg