Khu 2: Daqing City/大庆市
Đây là danh sách của Daqing City/大庆市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bajingzi Township/八井子乡等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163516
Tiêu đề :Bajingzi Township/八井子乡等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Bajingzi Township/八井子乡等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163516
Xem thêm về Bajingzi Township/八井子乡等
Daqing City/大庆市等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163000
Tiêu đề :Daqing City/大庆市等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Daqing City/大庆市等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163000
Daqingshan Township/大青山乡等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163519
Tiêu đề :Daqingshan Township/大青山乡等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Daqingshan Township/大青山乡等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163519
Xem thêm về Daqingshan Township/大青山乡等
Datong Subdistrict/大同区及所属各街道等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163515
Tiêu đề :Datong Subdistrict/大同区及所属各街道等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Datong Subdistrict/大同区及所属各街道等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163515
Xem thêm về Datong Subdistrict/大同区及所属各街道等
Gaotaizi Town/高台子镇等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163514
Tiêu đề :Gaotaizi Town/高台子镇等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Gaotaizi Town/高台子镇等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163514
Xem thêm về Gaotaizi Town/高台子镇等
Honggang Subdistrict/红岗区及所属各街道等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163511
Tiêu đề :Honggang Subdistrict/红岗区及所属各街道等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Honggang Subdistrict/红岗区及所属各街道等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163511
Xem thêm về Honggang Subdistrict/红岗区及所属各街道等
Lamadian Town/喇嘛甸镇等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163712
Tiêu đề :Lamadian Town/喇嘛甸镇等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Lamadian Town/喇嘛甸镇等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163712
Xem thêm về Lamadian Town/喇嘛甸镇等
Laoshantou Township/老山头乡等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163521
Tiêu đề :Laoshantou Township/老山头乡等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Laoshantou Township/老山头乡等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163521
Xem thêm về Laoshantou Township/老山头乡等
Lizhi Town/立志镇等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163816
Tiêu đề :Lizhi Town/立志镇等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Lizhi Town/立志镇等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163816
Longfeng Subdistrict/龙风区及所属各街道等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江: 163711
Tiêu đề :Longfeng Subdistrict/龙风区及所属各街道等, Daqing City/大庆市, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Longfeng Subdistrict/龙风区及所属各街道等
Khu 2 :Daqing City/大庆市
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :163711
Xem thêm về Longfeng Subdistrict/龙风区及所属各街道等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg