Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 1Xinjiang/新疆

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 1: Xinjiang/新疆

Đây là danh sách của Xinjiang/新疆 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Segezikule Township/色格孜库勒乡等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆: 848013

Tiêu đề :Segezikule Township/色格孜库勒乡等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Segezikule Township/色格孜库勒乡等
Khu 2 :Hetian Prefecture/和田地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848013

Xem thêm về Segezikule Township/色格孜库勒乡等

Simawati Township/斯马瓦提乡等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆: 848015

Tiêu đề :Simawati Township/斯马瓦提乡等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Simawati Township/斯马瓦提乡等
Khu 2 :Hetian Prefecture/和田地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848015

Xem thêm về Simawati Township/斯马瓦提乡等

Tushala Township/土沙拉乡等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆: 848002

Tiêu đề :Tushala Township/土沙拉乡等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tushala Township/土沙拉乡等
Khu 2 :Hetian Prefecture/和田地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848002

Xem thêm về Tushala Township/土沙拉乡等

Xiaoerbage Township/肖尔巴格乡等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆: 848007

Tiêu đề :Xiaoerbage Township/肖尔巴格乡等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Xiaoerbage Township/肖尔巴格乡等
Khu 2 :Hetian Prefecture/和田地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848007

Xem thêm về Xiaoerbage Township/肖尔巴格乡等

Yalukezijigedai/亚鲁克孜吉格代等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆: 848014

Tiêu đề :Yalukezijigedai/亚鲁克孜吉格代等, Hetian Prefecture/和田地区, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yalukezijigedai/亚鲁克孜吉格代等
Khu 2 :Hetian Prefecture/和田地区
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848014

Xem thêm về Yalukezijigedai/亚鲁克孜吉格代等

Daxigou Township/大西沟乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835212

Tiêu đề :Daxigou Township/大西沟乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Daxigou Township/大西沟乡等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835212

Xem thêm về Daxigou Township/大西沟乡等

Gegangou/格干沟等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835218

Tiêu đề :Gegangou/格干沟等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Gegangou/格干沟等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835218

Xem thêm về Gegangou/格干沟等

Guozigou/果子沟等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835209

Tiêu đề :Guozigou/果子沟等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Guozigou/果子沟等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835209

Xem thêm về Guozigou/果子沟等

Huiyuan Township/惠远乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835202

Tiêu đề :Huiyuan Township/惠远乡等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Huiyuan Township/惠远乡等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835202

Xem thêm về Huiyuan Township/惠远乡等

Huocheng County/霍城县等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆: 835200

Tiêu đề :Huocheng County/霍城县等, Huocheng County/霍城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Huocheng County/霍城县等
Khu 2 :Huocheng County/霍城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835200

Xem thêm về Huocheng County/霍城县等


tổng 925 mặt hàng | đầu cuối | 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2025 Mã bưu Query