Khu 2: Dangchang County/宕昌县
Đây là danh sách của Dangchang County/宕昌县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Awu Township/阿坞乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748501
Tiêu đề :Awu Township/阿坞乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Awu Township/阿坞乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748501
Bali Township/八力乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748502
Tiêu đề :Bali Township/八力乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Bali Township/八力乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748502
Xem thêm về Bali Township/八力乡等
Chela Township/车拉乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748500
Tiêu đề :Chela Township/车拉乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chela Township/车拉乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748500
Xem thêm về Chela Township/车拉乡等
Ganjiangtou Township/甘江头乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748504
Tiêu đề :Ganjiangtou Township/甘江头乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Ganjiangtou Township/甘江头乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748504
Xem thêm về Ganjiangtou Township/甘江头乡等
Guanting Township/官亭乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748505
Tiêu đề :Guanting Township/官亭乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Guanting Township/官亭乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748505
Xem thêm về Guanting Township/官亭乡等
Hanyuan Township/韩院乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748507
Tiêu đề :Hanyuan Township/韩院乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Hanyuan Township/韩院乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748507
Xem thêm về Hanyuan Township/韩院乡等
Nanhe Township/南河乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748503
Tiêu đề :Nanhe Township/南河乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Nanhe Township/南河乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748503
Xem thêm về Nanhe Township/南河乡等
Sha Wan Township/沙湾乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748506
Tiêu đề :Sha Wan Township/沙湾乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Sha Wan Township/沙湾乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748506
Xem thêm về Sha Wan Township/沙湾乡等
Shizi Township/狮子乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃: 748508
Tiêu đề :Shizi Township/狮子乡等, Dangchang County/宕昌县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Shizi Township/狮子乡等
Khu 2 :Dangchang County/宕昌县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :748508
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg