Khu 2: Zhishan District/芝山区
Đây là danh sách của Zhishan District/芝山区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Baizhutang, Pingtian, Shihao, Gujia, Lumingtang, Oujiaba/白竹塘、平田、世毫、顾家、鹿鸣塘、欧家坝等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Baizhutang, Pingtian, Shihao, Gujia, Lumingtang, Oujiaba/白竹塘、平田、世毫、顾家、鹿鸣塘、欧家坝等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425117
Xem thêm về Baizhutang, Pingtian, Shihao, Gujia, Lumingtang, Oujiaba/白竹塘、平田、世毫、顾家、鹿鸣塘、欧家坝等
Changguling, Xianshenqiao/长股岭、仙神桥等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425112
Tiêu đề :Changguling, Xianshenqiao/长股岭、仙神桥等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Changguling, Xianshenqiao/长股岭、仙神桥等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425112
Xem thêm về Changguling, Xianshenqiao/长股岭、仙神桥等
Changling Township/长岭乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425133
Tiêu đề :Changling Township/长岭乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Changling Township/长岭乡等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425133
Xem thêm về Changling Township/长岭乡等
Changtang Township/长塘乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425121
Tiêu đề :Changtang Township/长塘乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Changtang Township/长塘乡等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425121
Xem thêm về Changtang Township/长塘乡等
Chaoyang Township/朝阳乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425100
Tiêu đề :Chaoyang Township/朝阳乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Chaoyang Township/朝阳乡等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425100
Xem thêm về Chaoyang Township/朝阳乡等
Damiaotou Township/大庙头乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425126
Tiêu đề :Damiaotou Township/大庙头乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Damiaotou Township/大庙头乡等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425126
Xem thêm về Damiaotou Township/大庙头乡等
Dangdi Township/凼底乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425125
Tiêu đề :Dangdi Township/凼底乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Dangdi Township/凼底乡等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425125
Xem thêm về Dangdi Township/凼底乡等
Daqingping Township/大庆坪乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425122
Tiêu đề :Daqingping Township/大庆坪乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Daqingping Township/大庆坪乡等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425122
Xem thêm về Daqingping Township/大庆坪乡等
Dongxiangqiao Township/东湘桥乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425116
Tiêu đề :Dongxiangqiao Township/东湘桥乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Dongxiangqiao Township/东湘桥乡等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425116
Xem thêm về Dongxiangqiao Township/东湘桥乡等
Fujiaqiao Town/富家桥镇等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南: 425124
Tiêu đề :Fujiaqiao Town/富家桥镇等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
Thành Phố :Fujiaqiao Town/富家桥镇等
Khu 2 :Zhishan District/芝山区
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425124
Xem thêm về Fujiaqiao Town/富家桥镇等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg