Khu 2: Zhijin County/织金县
Đây là danh sách của Zhijin County/织金县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Agong Prefecture/阿弓区等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552109
Tiêu đề :Agong Prefecture/阿弓区等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Agong Prefecture/阿弓区等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552109
Xem thêm về Agong Prefecture/阿弓区等
Alie Township/阿烈乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552100
Tiêu đề :Alie Township/阿烈乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Alie Township/阿烈乡等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552100
Xem thêm về Alie Township/阿烈乡等
Aohe Township/凹河乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552102
Tiêu đề :Aohe Township/凹河乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Aohe Township/凹河乡等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552102
Xem thêm về Aohe Township/凹河乡等
Babu Prefecture/八步区等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552106
Tiêu đề :Babu Prefecture/八步区等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Babu Prefecture/八步区等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552106
Xem thêm về Babu Prefecture/八步区等
Bainitang Township/白泥塘乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552108
Tiêu đề :Bainitang Township/白泥塘乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Bainitang Township/白泥塘乡等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552108
Xem thêm về Bainitang Township/白泥塘乡等
Banqiao Township/板桥乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552107
Tiêu đề :Banqiao Township/板桥乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Banqiao Township/板桥乡等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552107
Xem thêm về Banqiao Township/板桥乡等
Buhua Township/补花乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552103
Tiêu đề :Buhua Township/补花乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Buhua Township/补花乡等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552103
Xem thêm về Buhua Township/补花乡等
Chahe Township/岔河乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552101
Tiêu đề :Chahe Township/岔河乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Chahe Township/岔河乡等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552101
Xem thêm về Chahe Township/岔河乡等
Daping Township/大坪乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552105
Tiêu đề :Daping Township/大坪乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Daping Township/大坪乡等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552105
Xem thêm về Daping Township/大坪乡等
Heping Township/和平乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州: 552104
Tiêu đề :Heping Township/和平乡等, Zhijin County/织金县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Heping Township/和平乡等
Khu 2 :Zhijin County/织金县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :552104
Xem thêm về Heping Township/和平乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg