Khu 2: Zhengyang County/正阳县
Đây là danh sách của Zhengyang County/正阳县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengjiao Township/城郊乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463601
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463601
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
County Cheng/县城等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463600
Tiêu đề :County Cheng/县城等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :County Cheng/县城等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463600
Dalin Township/大林乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463615
Tiêu đề :Dalin Township/大林乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Dalin Township/大林乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463615
Xem thêm về Dalin Township/大林乡等
Dougou Township/陡沟乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463617
Tiêu đề :Dougou Township/陡沟乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Dougou Township/陡沟乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463617
Xem thêm về Dougou Township/陡沟乡等
Fuzhai Township/付寨乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463602
Tiêu đề :Fuzhai Township/付寨乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Fuzhai Township/付寨乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463602
Xem thêm về Fuzhai Township/付寨乡等
Handong Township/寒冻乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463603
Tiêu đề :Handong Township/寒冻乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Handong Township/寒冻乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463603
Xem thêm về Handong Township/寒冻乡等
Lanqing Township/兰青乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463619
Tiêu đề :Lanqing Township/兰青乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Lanqing Township/兰青乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463619
Xem thêm về Lanqing Township/兰青乡等
Leizhai Township/雷寨乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463610
Tiêu đề :Leizhai Township/雷寨乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Leizhai Township/雷寨乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463610
Xem thêm về Leizhai Township/雷寨乡等
Liangmiao Township/梁庙乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463621
Tiêu đề :Liangmiao Township/梁庙乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Liangmiao Township/梁庙乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463621
Xem thêm về Liangmiao Township/梁庙乡等
Lvhe Township/吕河乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南: 463612
Tiêu đề :Lvhe Township/吕河乡等, Zhengyang County/正阳县, Henan/河南
Thành Phố :Lvhe Township/吕河乡等
Khu 2 :Zhengyang County/正阳县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :463612
Xem thêm về Lvhe Township/吕河乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg