Khu 2: Zhenglan Banner/正蓝旗
Đây là danh sách của Zhenglan Banner/正蓝旗 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aerhubu Township/阿尔虎布乡等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027207
Tiêu đề :Aerhubu Township/阿尔虎布乡等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Aerhubu Township/阿尔虎布乡等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027207
Xem thêm về Aerhubu Township/阿尔虎布乡等
Baoshadai Villages/宝沙岱苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027208
Tiêu đề :Baoshadai Villages/宝沙岱苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Baoshadai Villages/宝沙岱苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027208
Xem thêm về Baoshadai Villages/宝沙岱苏木所属各嘎查等
Hadenghushuo Villages/哈登胡硕苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027218
Tiêu đề :Hadenghushuo Villages/哈登胡硕苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Hadenghushuo Villages/哈登胡硕苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027218
Xem thêm về Hadenghushuo Villages/哈登胡硕苏木所属各嘎查等
Hankela Villages/汉克拉苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027223
Tiêu đề :Hankela Villages/汉克拉苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Hankela Villages/汉克拉苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027223
Xem thêm về Hankela Villages/汉克拉苏木所属各嘎查等
Haribiga Township/哈日毕嘎乡等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027206
Tiêu đề :Haribiga Township/哈日毕嘎乡等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Haribiga Township/哈日毕嘎乡等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027206
Xem thêm về Haribiga Township/哈日毕嘎乡等
Heichengzimuchang/黑城子牧场等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027217
Tiêu đề :Heichengzimuchang/黑城子牧场等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Heichengzimuchang/黑城子牧场等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027217
Xem thêm về Heichengzimuchang/黑城子牧场等
Herisitai Villages/贺日斯台苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027216
Tiêu đề :Herisitai Villages/贺日斯台苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Herisitai Villages/贺日斯台苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027216
Xem thêm về Herisitai Villages/贺日斯台苏木所属各嘎查等
Hulusitai Township/葫芦斯台乡等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027209
Tiêu đề :Hulusitai Township/葫芦斯台乡等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Hulusitai Township/葫芦斯台乡等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027209
Xem thêm về Hulusitai Township/葫芦斯台乡等
Naritu Villages/那日图苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027212
Tiêu đề :Naritu Villages/那日图苏木所属各嘎查等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Naritu Villages/那日图苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027212
Xem thêm về Naritu Villages/那日图苏木所属各嘎查等
Qisuozaidedundahaote Town/旗所在地(敦达浩特镇等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古: 027200
Tiêu đề :Qisuozaidedundahaote Town/旗所在地(敦达浩特镇等, Zhenglan Banner/正蓝旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Qisuozaidedundahaote Town/旗所在地(敦达浩特镇等
Khu 2 :Zhenglan Banner/正蓝旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :027200
Xem thêm về Qisuozaidedundahaote Town/旗所在地(敦达浩特镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg