Khu 2: Zhecheng County/柘城县
Đây là danh sách của Zhecheng County/柘城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anping Township/安平乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476232
Tiêu đề :Anping Township/安平乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Anping Township/安平乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476232
Xem thêm về Anping Township/安平乡等
Baogang Township/伯岗乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476242
Tiêu đề :Baogang Township/伯岗乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Baogang Township/伯岗乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476242
Xem thêm về Baogang Township/伯岗乡等
Chengguan Town/城关镇等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476200
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476200
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chenji Township/陈集乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476221
Tiêu đề :Chenji Township/陈集乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Chenji Township/陈集乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476221
Xem thêm về Chenji Township/陈集乡等
Cisheng Township/慈圣乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476291
Tiêu đề :Cisheng Township/慈圣乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Cisheng Township/慈圣乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476291
Xem thêm về Cisheng Township/慈圣乡等
Dawu Township/大仵乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476261
Tiêu đề :Dawu Township/大仵乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Dawu Township/大仵乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476261
Xem thêm về Dawu Township/大仵乡等
Gangwang Township/岗王乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476241
Tiêu đề :Gangwang Township/岗王乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Gangwang Township/岗王乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476241
Xem thêm về Gangwang Township/岗王乡等
Huxiang Township/胡襄乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476213
Tiêu đề :Huxiang Township/胡襄乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Huxiang Township/胡襄乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476213
Xem thêm về Huxiang Township/胡襄乡等
Liyuan Township/李原乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476231
Tiêu đề :Liyuan Township/李原乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Liyuan Township/李原乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476231
Xem thêm về Liyuan Township/李原乡等
Niucheng Township/牛城乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南: 476212
Tiêu đề :Niucheng Township/牛城乡等, Zhecheng County/柘城县, Henan/河南
Thành Phố :Niucheng Township/牛城乡等
Khu 2 :Zhecheng County/柘城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476212
Xem thêm về Niucheng Township/牛城乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg