Khu 2: Zhashui County/柞水县
Đây là danh sách của Zhashui County/柞水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Caoping Township/曹坪乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西: 711402
Tiêu đề :Caoping Township/曹坪乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Caoping Township/曹坪乡等
Khu 2 :Zhashui County/柞水县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711402
Xem thêm về Caoping Township/曹坪乡等
Chaizhuang Township/柴庄乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西: 711404
Tiêu đề :Chaizhuang Township/柴庄乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chaizhuang Township/柴庄乡等
Khu 2 :Zhashui County/柞水县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711404
Xem thêm về Chaizhuang Township/柴庄乡等
Dangtai Village/党台村等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西: 711401
Tiêu đề :Dangtai Village/党台村等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dangtai Village/党台村等
Khu 2 :Zhashui County/柞水县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711401
Xem thêm về Dangtai Village/党台村等
Dujiacun Township/杜家村乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西: 711400
Tiêu đề :Dujiacun Township/杜家村乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dujiacun Township/杜家村乡等
Khu 2 :Zhashui County/柞水县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711400
Xem thêm về Dujiacun Township/杜家村乡等
Fengbeihe Township/丰北河乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西: 711403
Tiêu đề :Fengbeihe Township/丰北河乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fengbeihe Township/丰北河乡等
Khu 2 :Zhashui County/柞水县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711403
Xem thêm về Fengbeihe Township/丰北河乡等
Fenghuang Town/凤凰镇等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西: 711405
Tiêu đề :Fenghuang Town/凤凰镇等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fenghuang Town/凤凰镇等
Khu 2 :Zhashui County/柞水县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711405
Xem thêm về Fenghuang Town/凤凰镇等
Laolin Township/老林乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西: 711406
Tiêu đề :Laolin Township/老林乡等, Zhashui County/柞水县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Laolin Township/老林乡等
Khu 2 :Zhashui County/柞水县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711406
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg