Khu 2: Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Đây là danh sách của Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chuanwang Township/川王乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741506
Tiêu đề :Chuanwang Township/川王乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chuanwang Township/川王乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741506
Xem thêm về Chuanwang Township/川王乡等
Dayang Township/大阳乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741507
Tiêu đề :Dayang Township/大阳乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dayang Township/大阳乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741507
Xem thêm về Dayang Township/大阳乡等
Gongmen Township/恭门乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741501
Tiêu đề :Gongmen Township/恭门乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gongmen Township/恭门乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741501
Xem thêm về Gongmen Township/恭门乡等
Huchuan Township/胡川乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741500
Tiêu đề :Huchuan Township/胡川乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Huchuan Township/胡川乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741500
Xem thêm về Huchuan Township/胡川乡等
Liangshan Township/梁山乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741509
Tiêu đề :Liangshan Township/梁山乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Liangshan Township/梁山乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741509
Xem thêm về Liangshan Township/梁山乡等
Maguan Township/马关乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741508
Tiêu đề :Maguan Township/马关乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Maguan Township/马关乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741508
Xem thêm về Maguan Township/马关乡等
Malu Township/马鹿乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741504
Tiêu đề :Malu Township/马鹿乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Malu Township/马鹿乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741504
Xem thêm về Malu Township/马鹿乡等
Yanjia Township/阎家乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741503
Tiêu đề :Yanjia Township/阎家乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Yanjia Township/阎家乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741503
Xem thêm về Yanjia Township/阎家乡等
Zhangmian Township/张棉乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃: 741505
Tiêu đề :Zhangmian Township/张棉乡等, Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Zhangmian Township/张棉乡等
Khu 2 :Zhangjiachuan Hui Autonomous County/张家川回族自治县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :741505
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg