Khu 2: Chencang District/陈仓区
Đây là danh sách của Chencang District/陈仓区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Lijiahe Township/李家河乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721208
Tiêu đề :Lijiahe Township/李家河乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Lijiahe Township/李家河乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721208
Xem thêm về Lijiahe Township/李家河乡等
Mengjiayuan/孟家原等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721318
Tiêu đề :Mengjiayuan/孟家原等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Mengjiayuan/孟家原等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721318
Ningwang Township/宁王乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721303
Tiêu đề :Ningwang Township/宁王乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Ningwang Township/宁王乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721303
Xem thêm về Ningwang Township/宁王乡等
Pingtou Town/坪头镇等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721312
Tiêu đề :Pingtou Town/坪头镇等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Pingtou Town/坪头镇等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721312
Qiao Zhen Township/桥镇乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721314
Tiêu đề :Qiao Zhen Township/桥镇乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Qiao Zhen Township/桥镇乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721314
Xem thêm về Qiao Zhen Township/桥镇乡等
Qingxi Township/清溪乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721306
Tiêu đề :Qingxi Township/清溪乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Qingxi Township/清溪乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721306
Xem thêm về Qingxi Township/清溪乡等
Tianwang Town/天王镇等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721305
Tiêu đề :Tianwang Town/天王镇等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Tianwang Town/天王镇等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721305
Xem thêm về Tianwang Town/天王镇等
Xiangquan Township/香泉乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721321
Tiêu đề :Xiangquan Township/香泉乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xiangquan Township/香泉乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721321
Xem thêm về Xiangquan Township/香泉乡等
Xiashi Township/硖石乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721309
Tiêu đề :Xiashi Township/硖石乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xiashi Township/硖石乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721309
Xem thêm về Xiashi Township/硖石乡等
Yanjiahe Township/颜家河乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721315
Tiêu đề :Yanjiahe Township/颜家河乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Yanjiahe Township/颜家河乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721315
Xem thêm về Yanjiahe Township/颜家河乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg