Khu 2: Chencang District/陈仓区
Đây là danh sách của Chencang District/陈仓区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Donggoumen/东沟门等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721301
Tiêu đề :Donggoumen/东沟门等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Donggoumen/东沟门等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721301
Duanjiapo,jinyuan Village/段家坡,金源村等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721302
Tiêu đề :Duanjiapo,jinyuan Village/段家坡,金源村等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Duanjiapo,jinyuan Village/段家坡,金源村等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721302
Xem thêm về Duanjiapo,jinyuan Village/段家坡,金源村等
Fenggeling Township/凤阁岭乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721323
Tiêu đề :Fenggeling Township/凤阁岭乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fenggeling Township/凤阁岭乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721323
Xem thêm về Fenggeling Township/凤阁岭乡等
Guanshan Township/关山乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721204
Tiêu đề :Guanshan Township/关山乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guanshan Township/关山乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721204
Xem thêm về Guanshan Township/关山乡等
Guchuan Township/固川乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721311
Tiêu đề :Guchuan Township/固川乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guchuan Township/固川乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721311
Xem thêm về Guchuan Township/固川乡等
Guguan Township/固关乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721206
Tiêu đề :Guguan Township/固关乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guguan Township/固关乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721206
Xem thêm về Guguan Township/固关乡等
Hebei Township/河北乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721201
Tiêu đề :Hebei Township/河北乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Hebei Township/河北乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721201
Xem thêm về Hebei Township/河北乡等
Hudian Township/胡店乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721317
Tiêu đề :Hudian Township/胡店乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Hudian Township/胡店乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721317
Xem thêm về Hudian Township/胡店乡等
Huoshaozhai Township/火烧寨乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721207
Tiêu đề :Huoshaozhai Township/火烧寨乡等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Huoshaozhai Township/火烧寨乡等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721207
Xem thêm về Huoshaozhai Township/火烧寨乡等
Lijiaai/李家崖等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西: 721313
Tiêu đề :Lijiaai/李家崖等, Chencang District/陈仓区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Lijiaai/李家崖等
Khu 2 :Chencang District/陈仓区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721313
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg