Khu 2: Yanqing County/延庆县
Đây là danh sách của Yanqing County/延庆县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baihebao Township/白河堡乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102109
Tiêu đề :Baihebao Township/白河堡乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Baihebao Township/白河堡乡等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102109
Xem thêm về Baihebao Township/白河堡乡等
Beilaojuntang/北老君堂等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102105
Tiêu đề :Beilaojuntang/北老君堂等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Beilaojuntang/北老君堂等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102105
Xem thêm về Beilaojuntang/北老君堂等
Chengguan Township/城关乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102100
Tiêu đề :Chengguan Township/城关乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Chengguan Township/城关乡等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102100
Xem thêm về Chengguan Township/城关乡等
Dazhuangke Township/大庄科乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102106
Tiêu đề :Dazhuangke Township/大庄科乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Dazhuangke Township/大庄科乡等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102106
Xem thêm về Dazhuangke Township/大庄科乡等
Donglong Wan Village/东龙湾村等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102104
Tiêu đề :Donglong Wan Village/东龙湾村等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Donglong Wan Village/东龙湾村等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102104
Xem thêm về Donglong Wan Village/东龙湾村等
Hong Qidian Township/红旗甸乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102108
Tiêu đề :Hong Qidian Township/红旗甸乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Hong Qidian Township/红旗甸乡等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102108
Xem thêm về Hong Qidian Township/红旗甸乡等
Kangzhuang Township/康庄乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102101
Tiêu đề :Kangzhuang Township/康庄乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Kangzhuang Township/康庄乡等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102101
Xem thêm về Kangzhuang Township/康庄乡等
Sihai Township/四海乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102107
Tiêu đề :Sihai Township/四海乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Sihai Township/四海乡等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102107
Xem thêm về Sihai Township/四海乡等
Xibazi Township/西拔子乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102102
Tiêu đề :Xibazi Township/西拔子乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Xibazi Township/西拔子乡等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102102
Xem thêm về Xibazi Township/西拔子乡等
Xierdaohe Township/西二道河乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京: 102103
Tiêu đề :Xierdaohe Township/西二道河乡等, Yanqing County/延庆县, Beijing/北京
Thành Phố :Xierdaohe Township/西二道河乡等
Khu 2 :Yanqing County/延庆县
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :102103
Xem thêm về Xierdaohe Township/西二道河乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg