Khu 2: Yanjin County/延津县
Đây là danh sách của Yanjin County/延津县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Banzao Township/班枣乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453214
Tiêu đề :Banzao Township/班枣乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Banzao Township/班枣乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453214
Xem thêm về Banzao Township/班枣乡等
Chengguan Town/城关镇等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453200
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453200
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dongtun Township/东屯乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453244
Tiêu đề :Dongtun Township/东屯乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Dongtun Township/东屯乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453244
Xem thêm về Dongtun Township/东屯乡等
Fengzhuang Township/丰庄乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453215
Tiêu đề :Fengzhuang Township/丰庄乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Fengzhuang Township/丰庄乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453215
Xem thêm về Fengzhuang Township/丰庄乡等
Gaozhai Township/高寨乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453201
Tiêu đề :Gaozhai Township/高寨乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Gaozhai Township/高寨乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453201
Xem thêm về Gaozhai Township/高寨乡等
Sizhai Township/司寨乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453217
Tiêu đề :Sizhai Township/司寨乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Sizhai Township/司寨乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453217
Xem thêm về Sizhai Township/司寨乡等
Tapu Township/塔铺乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453243
Tiêu đề :Tapu Township/塔铺乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Tapu Township/塔铺乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453243
Xem thêm về Tapu Township/塔铺乡等
Wanglou Township/王楼乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453216
Tiêu đề :Wanglou Township/王楼乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Wanglou Township/王楼乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453216
Xem thêm về Wanglou Township/王楼乡等
Weiqiu Township/魏邱乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453212
Tiêu đề :Weiqiu Township/魏邱乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Weiqiu Township/魏邱乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453212
Xem thêm về Weiqiu Township/魏邱乡等
Xin'an Township/新安乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南: 453241
Tiêu đề :Xin'an Township/新安乡等, Yanjin County/延津县, Henan/河南
Thành Phố :Xin'an Township/新安乡等
Khu 2 :Yanjin County/延津县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :453241
Xem thêm về Xin'an Township/新安乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg