Khu 2: Xunyi County/旬邑县
Đây là danh sách của Xunyi County/旬邑县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anmenzi/暗门子等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711304
Tiêu đề :Anmenzi/暗门子等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Anmenzi/暗门子等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711304
Chenjiahe/陈家河等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711300
Tiêu đề :Chenjiahe/陈家河等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chenjiahe/陈家河等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711300
Chidao Township/赤道乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711303
Tiêu đề :Chidao Township/赤道乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chidao Township/赤道乡等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711303
Xem thêm về Chidao Township/赤道乡等
Dimiao Township/底庙乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711305
Tiêu đề :Dimiao Township/底庙乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dimiao Township/底庙乡等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711305
Xem thêm về Dimiao Township/底庙乡等
Houzhang Township/后掌乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711301
Tiêu đề :Houzhang Township/后掌乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Houzhang Township/后掌乡等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711301
Xem thêm về Houzhang Township/后掌乡等
Jiabotou Township/湫波头乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711306
Tiêu đề :Jiabotou Township/湫波头乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Jiabotou Township/湫波头乡等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711306
Xem thêm về Jiabotou Township/湫波头乡等
Malan Township/马栏乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711307
Tiêu đề :Malan Township/马栏乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Malan Township/马栏乡等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711307
Xem thêm về Malan Township/马栏乡等
Qingyuan Township/清源乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711309
Tiêu đề :Qingyuan Township/清源乡等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Qingyuan Township/清源乡等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711309
Xem thêm về Qingyuan Township/清源乡等
Taicun Town/太村镇等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西: 711302
Tiêu đề :Taicun Town/太村镇等, Xunyi County/旬邑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Taicun Town/太村镇等
Khu 2 :Xunyi County/旬邑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :711302
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg