Khu 2: Xuancheng City/宣城市
Đây là danh sách của Xuancheng City/宣城市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Angu Village/安谷村等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242000
Tiêu đề :Angu Village/安谷村等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Angu Village/安谷村等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242000
Dingdian Township/丁店乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242057
Tiêu đề :Dingdian Township/丁店乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Dingdian Township/丁店乡等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242057
Xem thêm về Dingdian Township/丁店乡等
Dingqiao, Gou Village, Wanjia, Yongyi Village/丁桥、沟村、万家、永义村等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242041
Tiêu đề :Dingqiao, Gou Village, Wanjia, Yongyi Village/丁桥、沟村、万家、永义村等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Dingqiao, Gou Village, Wanjia, Yongyi Village/丁桥、沟村、万家、永义村等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242041
Xem thêm về Dingqiao, Gou Village, Wanjia, Yongyi Village/丁桥、沟村、万家、永义村等
Gaoqiao Township/高桥乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242064
Tiêu đề :Gaoqiao Township/高桥乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Gaoqiao Township/高桥乡等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242064
Xem thêm về Gaoqiao Township/高桥乡等
Hanting Township/寒亭乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242071
Tiêu đề :Hanting Township/寒亭乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Hanting Township/寒亭乡等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242071
Xem thêm về Hanting Township/寒亭乡等
Honglin Township/洪林乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242053
Tiêu đề :Honglin Township/洪林乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Honglin Township/洪林乡等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242053
Xem thêm về Honglin Township/洪林乡等
Huangdu Township/黄渡乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242081
Tiêu đề :Huangdu Township/黄渡乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Huangdu Township/黄渡乡等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242081
Xem thêm về Huangdu Township/黄渡乡等
Huayang Township/华阳乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242062
Tiêu đề :Huayang Township/华阳乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Huayang Township/华阳乡等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242062
Xem thêm về Huayang Township/华阳乡等
Jianguo Township/建国乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242052
Tiêu đề :Jianguo Township/建国乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Jianguo Township/建国乡等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242052
Xem thêm về Jianguo Township/建国乡等
Jinba Township/金坝乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽: 242035
Tiêu đề :Jinba Township/金坝乡等, Xuancheng City/宣城市, Anhui/安徽
Thành Phố :Jinba Township/金坝乡等
Khu 2 :Xuancheng City/宣城市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242035
Xem thêm về Jinba Township/金坝乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg