Khu 2: Xiuning County/休宁县
Đây là danh sách của Xiuning County/休宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chuanhu Township/川湖乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245400
Tiêu đề :Chuanhu Township/川湖乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Chuanhu Township/川湖乡等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245400
Xem thêm về Chuanhu Township/川湖乡等
Donglinxi Zhenjijige Township/东临溪镇及其各乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245411
Tiêu đề :Donglinxi Zhenjijige Township/东临溪镇及其各乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Donglinxi Zhenjijige Township/东临溪镇及其各乡等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245411
Xem thêm về Donglinxi Zhenjijige Township/东临溪镇及其各乡等
Jizhongx/其中, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245453
Tiêu đề :Jizhongx/其中, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Jizhongx/其中
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245453
Landu Township/兰渡乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245451
Tiêu đề :Landu Township/兰渡乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Landu Township/兰渡乡等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245451
Xem thêm về Landu Township/兰渡乡等
Liukou District , Liukou Zhenjijige Township/流口区、流口镇及其各乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245441
Tiêu đề :Liukou District , Liukou Zhenjijige Township/流口区、流口镇及其各乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Liukou District , Liukou Zhenjijige Township/流口区、流口镇及其各乡等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245441
Xem thêm về Liukou District , Liukou Zhenjijige Township/流口区、流口镇及其各乡等
Meilin Township/梅林乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245461
Tiêu đề :Meilin Township/梅林乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Meilin Township/梅林乡等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245461
Xem thêm về Meilin Township/梅林乡等
Shanhou Township/山后乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245442
Tiêu đề :Shanhou Township/山后乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Shanhou Township/山后乡等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245442
Xem thêm về Shanhou Township/山后乡等
Villages/各村等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245452
Tiêu đề :Villages/各村等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245452
Wucheng District , Wucheng Zhenjijige Township/五城区、五城镇及其各乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245421
Tiêu đề :Wucheng District , Wucheng Zhenjijige Township/五城区、五城镇及其各乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Wucheng District , Wucheng Zhenjijige Township/五城区、五城镇及其各乡等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245421
Xem thêm về Wucheng District , Wucheng Zhenjijige Township/五城区、五城镇及其各乡等
Xikou District , Xikou Zhenjijige Township/溪口区、溪口镇及其各乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽: 245431
Tiêu đề :Xikou District , Xikou Zhenjijige Township/溪口区、溪口镇及其各乡等, Xiuning County/休宁县, Anhui/安徽
Thành Phố :Xikou District , Xikou Zhenjijige Township/溪口区、溪口镇及其各乡等
Khu 2 :Xiuning County/休宁县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :245431
Xem thêm về Xikou District , Xikou Zhenjijige Township/溪口区、溪口镇及其各乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg