Khu 2: Xinping County/新平县
Đây là danh sách của Xinping County/新平县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Guishan Town/桂山镇等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653400
Tiêu đề :Guishan Town/桂山镇等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Guishan Town/桂山镇等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653400
Jianxing Township/建兴乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653409
Tiêu đề :Jianxing Township/建兴乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jianxing Township/建兴乡等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653409
Xem thêm về Jianxing Township/建兴乡等
Jiasa Township/戛洒乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653405
Tiêu đề :Jiasa Township/戛洒乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jiasa Township/戛洒乡等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653405
Xem thêm về Jiasa Township/戛洒乡等
Laochang Township/老厂乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653406
Tiêu đề :Laochang Township/老厂乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Laochang Township/老厂乡等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653406
Xem thêm về Laochang Township/老厂乡等
Mosha Township/漠沙乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653403
Tiêu đề :Mosha Township/漠沙乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Mosha Township/漠沙乡等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653403
Xem thêm về Mosha Township/漠沙乡等
Pingzhang Township/平掌乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653411
Tiêu đề :Pingzhang Township/平掌乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Pingzhang Township/平掌乡等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653411
Xem thêm về Pingzhang Township/平掌乡等
Shuitang Township/水塘乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653407
Tiêu đề :Shuitang Township/水塘乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Shuitang Township/水塘乡等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653407
Xem thêm về Shuitang Township/水塘乡等
Xinhua Township/新化乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653404
Tiêu đề :Xinhua Township/新化乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Xinhua Township/新化乡等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653404
Xem thêm về Xinhua Township/新化乡等
Yangwu Town/杨武镇等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653401
Tiêu đề :Yangwu Town/杨武镇等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Yangwu Town/杨武镇等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653401
Yaojie Township/腰街乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南: 653402
Tiêu đề :Yaojie Township/腰街乡等, Xinping County/新平县, Yunnan/云南
Thành Phố :Yaojie Township/腰街乡等
Khu 2 :Xinping County/新平县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :653402
Xem thêm về Yaojie Township/腰街乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg