Khu 2: Wuming County/武鸣县
Đây là danh sách của Wuming County/武鸣县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengxiang Township/城厢乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530100
Tiêu đề :Chengxiang Township/城厢乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Chengxiang Township/城厢乡等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530100
Xem thêm về Chengxiang Township/城厢乡等
Dengliu Village, Naxi Village, Suliang Village/邓柳村、那溪村、苏梁村、等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530105
Tiêu đề :Dengliu Village, Naxi Village, Suliang Village/邓柳村、那溪村、苏梁村、等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Dengliu Village, Naxi Village, Suliang Village/邓柳村、那溪村、苏梁村、等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530105
Xem thêm về Dengliu Village, Naxi Village, Suliang Village/邓柳村、那溪村、苏梁村、等
Fucheng Township/府城乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530109
Tiêu đề :Fucheng Township/府城乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Fucheng Township/府城乡等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530109
Xem thêm về Fucheng Township/府城乡等
Fujiang Village/伏江村等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530115
Tiêu đề :Fujiang Village/伏江村等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Fujiang Village/伏江村等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530115
Xem thêm về Fujiang Village/伏江村等
Ganwei Township/甘圩乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530103
Tiêu đề :Ganwei Township/甘圩乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Ganwei Township/甘圩乡等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530103
Xem thêm về Ganwei Township/甘圩乡等
Jiuluwo Village/旧陆斡村等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530111
Tiêu đề :Jiuluwo Village/旧陆斡村等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Jiuluwo Village/旧陆斡村等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530111
Xem thêm về Jiuluwo Village/旧陆斡村等
Liangjiang Township/两江乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530114
Tiêu đề :Liangjiang Township/两江乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Liangjiang Township/两江乡等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530114
Xem thêm về Liangjiang Township/两江乡等
Lingma Township/灵马乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530108
Tiêu đề :Lingma Township/灵马乡等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Lingma Township/灵马乡等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530108
Xem thêm về Lingma Township/灵马乡等
Longkou Village, Renhe Village/龙口村、仁合村等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530112
Tiêu đề :Longkou Village, Renhe Village/龙口村、仁合村等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Longkou Village, Renhe Village/龙口村、仁合村等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530112
Xem thêm về Longkou Village, Renhe Village/龙口村、仁合村等
Luowei Town/锣圩镇等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西: 530107
Tiêu đề :Luowei Town/锣圩镇等, Wuming County/武鸣县, Guangxi/广西
Thành Phố :Luowei Town/锣圩镇等
Khu 2 :Wuming County/武鸣县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :530107
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg