Khu 2: Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Đây là danh sách của Wulatehou Banner/乌拉特后旗 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Alatanhushuogacha, Sharichu/阿拉坦呼硕嘎查、沙日楚等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015505
Tiêu đề :Alatanhushuogacha, Sharichu/阿拉坦呼硕嘎查、沙日楚等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Alatanhushuogacha, Sharichu/阿拉坦呼硕嘎查、沙日楚等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015505
Xem thêm về Alatanhushuogacha, Sharichu/阿拉坦呼硕嘎查、沙日楚等
Baogacha, Naohurilegacha/包嘎查、努呼日勒嘎查、等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015523
Tiêu đề :Baogacha, Naohurilegacha/包嘎查、努呼日勒嘎查、等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Baogacha, Naohurilegacha/包嘎查、努呼日勒嘎查、等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015523
Xem thêm về Baogacha, Naohurilegacha/包嘎查、努呼日勒嘎查、等
Bayin Villages/巴音苏木所属部分嘎查等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015524
Tiêu đề :Bayin Villages/巴音苏木所属部分嘎查等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bayin Villages/巴音苏木所属部分嘎查等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015524
Xem thêm về Bayin Villages/巴音苏木所属部分嘎查等
Bayinbaoli Village/巴音宝力格苏木所属部分村等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015043
Tiêu đề :Bayinbaoli Village/巴音宝力格苏木所属部分村等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bayinbaoli Village/巴音宝力格苏木所属部分村等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015043
Xem thêm về Bayinbaoli Village/巴音宝力格苏木所属部分村等
Bayinhanggai Villages/巴音杭盖苏木所属部分嘎查等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015522
Tiêu đề :Bayinhanggai Villages/巴音杭盖苏木所属部分嘎查等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bayinhanggai Villages/巴音杭盖苏木所属部分嘎查等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015522
Xem thêm về Bayinhanggai Villages/巴音杭盖苏木所属部分嘎查等
Bayinhatai Villages/巴音哈太苏木所属各嘎查等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015506
Tiêu đề :Bayinhatai Villages/巴音哈太苏木所属各嘎查等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bayinhatai Villages/巴音哈太苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015506
Xem thêm về Bayinhatai Villages/巴音哈太苏木所属各嘎查等
Cha/查等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015531
Tiêu đề :Cha/查等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Cha/查等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015531
Chulutu Township/楚鲁图乡等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015507
Tiêu đề :Chulutu Township/楚鲁图乡等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Chulutu Township/楚鲁图乡等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015507
Xem thêm về Chulutu Township/楚鲁图乡等
Delingshan Township/德岭山乡等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015513
Tiêu đề :Delingshan Township/德岭山乡等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Delingshan Township/德岭山乡等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015513
Xem thêm về Delingshan Township/德岭山乡等
Gaobei Township/郜北乡等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古: 015512
Tiêu đề :Gaobei Township/郜北乡等, Wulatehou Banner/乌拉特后旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gaobei Township/郜北乡等
Khu 2 :Wulatehou Banner/乌拉特后旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015512
Xem thêm về Gaobei Township/郜北乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg