Khu 2: Wenchuan County/汶川县
Đây là danh sách của Wenchuan County/汶川县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baihua Township/白花乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川: 623001
Tiêu đề :Baihua Township/白花乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川
Thành Phố :Baihua Township/白花乡等
Khu 2 :Wenchuan County/汶川县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :623001
Xem thêm về Baihua Township/白花乡等
Baishi Township/白石乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川: 623002
Tiêu đề :Baishi Township/白石乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川
Thành Phố :Baishi Township/白石乡等
Khu 2 :Wenchuan County/汶川县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :623002
Xem thêm về Baishi Township/白石乡等
Caopo Township/草坡乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川: 623007
Tiêu đề :Caopo Township/草坡乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川
Thành Phố :Caopo Township/草坡乡等
Khu 2 :Wenchuan County/汶川县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :623007
Xem thêm về Caopo Township/草坡乡等
Gengda Township/耿达乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川: 623004
Tiêu đề :Gengda Township/耿达乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川
Thành Phố :Gengda Township/耿达乡等
Khu 2 :Wenchuan County/汶川县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :623004
Xem thêm về Gengda Township/耿达乡等
Keku Township/克枯乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川: 623000
Tiêu đề :Keku Township/克枯乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川
Thành Phố :Keku Township/克枯乡等
Khu 2 :Wenchuan County/汶川县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :623000
Xem thêm về Keku Township/克枯乡等
Wolong Township/卧龙乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川: 623006
Tiêu đề :Wolong Township/卧龙乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川
Thành Phố :Wolong Township/卧龙乡等
Khu 2 :Wenchuan County/汶川县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :623006
Xem thêm về Wolong Township/卧龙乡等
Yinxing Township/银杏乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川: 623003
Tiêu đề :Yinxing Township/银杏乡等, Wenchuan County/汶川县, Sichuan/四川
Thành Phố :Yinxing Township/银杏乡等
Khu 2 :Wenchuan County/汶川县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :623003
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg