Khu 2: Tuoli County/托里县
Đây là danh sách của Tuoli County/托里县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ahebiedou Township/阿合别斗乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆: 834504
Tiêu đề :Ahebiedou Township/阿合别斗乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ahebiedou Township/阿合别斗乡等
Khu 2 :Tuoli County/托里县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834504
Xem thêm về Ahebiedou Township/阿合别斗乡等
Duolate Township/多拉特乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆: 834501
Tiêu đề :Duolate Township/多拉特乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Duolate Township/多拉特乡等
Khu 2 :Tuoli County/托里县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834501
Xem thêm về Duolate Township/多拉特乡等
Kufu Township/库甫乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆: 834505
Tiêu đề :Kufu Township/库甫乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kufu Township/库甫乡等
Khu 2 :Tuoli County/托里县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834505
Xem thêm về Kufu Township/库甫乡等
Laofengkou/老风口等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆: 834503
Tiêu đề :Laofengkou/老风口等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Laofengkou/老风口等
Khu 2 :Tuoli County/托里县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834503
Miaoergou Town/庙尔沟镇等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆: 834506
Tiêu đề :Miaoergou Town/庙尔沟镇等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Miaoergou Town/庙尔沟镇等
Khu 2 :Tuoli County/托里县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834506
Xem thêm về Miaoergou Town/庙尔沟镇等
Tiechanggou Town/铁厂沟镇等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆: 834615
Tiêu đề :Tiechanggou Town/铁厂沟镇等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tiechanggou Town/铁厂沟镇等
Khu 2 :Tuoli County/托里县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834615
Xem thêm về Tiechanggou Town/铁厂沟镇等
Tuoli County/托里县等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆: 834500
Tiêu đề :Tuoli County/托里县等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tuoli County/托里县等
Khu 2 :Tuoli County/托里县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834500
Wuxuete Township/乌雪特乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆: 834502
Tiêu đề :Wuxuete Township/乌雪特乡等, Tuoli County/托里县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wuxuete Township/乌雪特乡等
Khu 2 :Tuoli County/托里县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :834502
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg