Khu 2: Tongzhou District/通州区
Đây là danh sách của Tongzhou District/通州区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beidahua/北大化等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101101
Tiêu đề :Beidahua/北大化等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Beidahua/北大化等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101101
Beixinzhuang,xiaguan,nanguan,dongguan/北辛庄,下关,南关,东关等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101100
Tiêu đề :Beixinzhuang,xiaguan,nanguan,dongguan/北辛庄,下关,南关,东关等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Beixinzhuang,xiaguan,nanguan,dongguan/北辛庄,下关,南关,东关等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101100
Xem thêm về Beixinzhuang,xiaguan,nanguan,dongguan/北辛庄,下关,南关,东关等
Ciqu Township/次渠乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101111
Tiêu đề :Ciqu Township/次渠乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Ciqu Township/次渠乡等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101111
Xem thêm về Ciqu Township/次渠乡等
Dadongge Zhuang/大东各庄等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101106
Tiêu đề :Dadongge Zhuang/大东各庄等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Dadongge Zhuang/大东各庄等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101106
Xem thêm về Dadongge Zhuang/大东各庄等
Dadushe Township/大杜社乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101103
Tiêu đề :Dadushe Township/大杜社乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Dadushe Township/大杜社乡等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101103
Xem thêm về Dadushe Township/大杜社乡等
Kuadian Township/侉店乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101107
Tiêu đề :Kuadian Township/侉店乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Kuadian Township/侉店乡等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101107
Xem thêm về Kuadian Township/侉店乡等
Kuo County Township/扩县乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101109
Tiêu đề :Kuo County Township/扩县乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Kuo County Township/扩县乡等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101109
Xem thêm về Kuo County Township/扩县乡等
Langfu Township/郎府乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101108
Tiêu đề :Langfu Township/郎府乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Langfu Township/郎府乡等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101108
Xem thêm về Langfu Township/郎府乡等
Majuqiao Township/马驹桥乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101102
Tiêu đề :Majuqiao Township/马驹桥乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Majuqiao Township/马驹桥乡等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101102
Xem thêm về Majuqiao Township/马驹桥乡等
Mizidian Township/觅子店乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京: 101112
Tiêu đề :Mizidian Township/觅子店乡等, Tongzhou District/通州区, Beijing/北京
Thành Phố :Mizidian Township/觅子店乡等
Khu 2 :Tongzhou District/通州区
Khu 1 :Beijing/北京
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :101112
Xem thêm về Mizidian Township/觅子店乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg