Khu 2: Shufu County/疏附县
Đây là danh sách của Shufu County/疏附县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akashi Township/阿卡什乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844116
Tiêu đề :Akashi Township/阿卡什乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akashi Township/阿卡什乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844116
Xem thêm về Akashi Township/阿卡什乡等
Awati Township/阿瓦提乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844115
Tiêu đề :Awati Township/阿瓦提乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Awati Township/阿瓦提乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844115
Xem thêm về Awati Township/阿瓦提乡等
Baoshikeremu Township/伯什克热木乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844114
Tiêu đề :Baoshikeremu Township/伯什克热木乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baoshikeremu Township/伯什克热木乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844114
Xem thêm về Baoshikeremu Township/伯什克热木乡等
Bulakesu Township/布拉克苏乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844102
Tiêu đề :Bulakesu Township/布拉克苏乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bulakesu Township/布拉克苏乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844102
Xem thêm về Bulakesu Township/布拉克苏乡等
Haohan Township/浩罕乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844113
Tiêu đề :Haohan Township/浩罕乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Haohan Township/浩罕乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844113
Xem thêm về Haohan Township/浩罕乡等
Huangde Township/荒地乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844107
Tiêu đề :Huangde Township/荒地乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Huangde Township/荒地乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844107
Xem thêm về Huangde Township/荒地乡等
Langan Township/兰干乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844108
Tiêu đề :Langan Township/兰干乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Langan Township/兰干乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844108
Xem thêm về Langan Township/兰干乡等
Mushi Township/木什乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844109
Tiêu đề :Mushi Township/木什乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Mushi Township/木什乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844109
Xem thêm về Mushi Township/木什乡等
Pahataikeli Township/帕哈太克里乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844106
Tiêu đề :Pahataikeli Township/帕哈太克里乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Pahataikeli Township/帕哈太克里乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844106
Xem thêm về Pahataikeli Township/帕哈太克里乡等
Shayiwake Township/沙依瓦克乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆: 844101
Tiêu đề :Shayiwake Township/沙依瓦克乡等, Shufu County/疏附县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shayiwake Township/沙依瓦克乡等
Khu 2 :Shufu County/疏附县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844101
Xem thêm về Shayiwake Township/沙依瓦克乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg