Khu 2: Shouning County/寿宁县
Đây là danh sách của Shouning County/寿宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aoyang Town/敖阳镇等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355500
Tiêu đề :Aoyang Town/敖阳镇等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Aoyang Town/敖阳镇等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355500
Da'an Township/大安乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355508
Tiêu đề :Da'an Township/大安乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Da'an Township/大安乡等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355508
Xem thêm về Da'an Township/大安乡等
Fengyang Township/凤阳乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355511
Tiêu đề :Fengyang Township/凤阳乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Fengyang Township/凤阳乡等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355511
Xem thêm về Fengyang Township/凤阳乡等
Houyang Village/后洋村等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355506
Tiêu đề :Houyang Village/后洋村等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Houyang Village/后洋村等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355506
Xem thêm về Houyang Village/后洋村等
Kengdi Township/坑底乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355509
Tiêu đề :Kengdi Township/坑底乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Kengdi Township/坑底乡等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355509
Xem thêm về Kengdi Township/坑底乡等
Linwei, Fujiatudang Village/林尾、符家土当村等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355501
Tiêu đề :Linwei, Fujiatudang Village/林尾、符家土当村等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Linwei, Fujiatudang Village/林尾、符家土当村等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355501
Xem thêm về Linwei, Fujiatudang Village/林尾、符家土当村等
Nanyang Township/南阳乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355502
Tiêu đề :Nanyang Township/南阳乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Nanyang Township/南阳乡等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355502
Xem thêm về Nanyang Township/南阳乡等
Pingxi Township/平溪乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355505
Tiêu đề :Pingxi Township/平溪乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Pingxi Township/平溪乡等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355505
Xem thêm về Pingxi Township/平溪乡等
Qingyuan Township/清源乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355507
Tiêu đề :Qingyuan Township/清源乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Qingyuan Township/清源乡等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355507
Xem thêm về Qingyuan Township/清源乡等
Qinyang Township/芹洋乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建: 355504
Tiêu đề :Qinyang Township/芹洋乡等, Shouning County/寿宁县, Fujian/福建
Thành Phố :Qinyang Township/芹洋乡等
Khu 2 :Shouning County/寿宁县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :355504
Xem thêm về Qinyang Township/芹洋乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg