Khu 2: Shaoxing City/绍兴市
Đây là danh sách của Shaoxing City/绍兴市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anchang Township/安昌乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312037
Tiêu đề :Anchang Township/安昌乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Anchang Township/安昌乡等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312037
Xem thêm về Anchang Township/安昌乡等
Anqiaotou, Zhentangdian, Lizhao/安桥头、镇塘殿、里赵、等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312025
Tiêu đề :Anqiaotou, Zhentangdian, Lizhao/安桥头、镇塘殿、里赵、等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Anqiaotou, Zhentangdian, Lizhao/安桥头、镇塘殿、里赵、等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312025
Xem thêm về Anqiaotou, Zhentangdian, Lizhao/安桥头、镇塘殿、里赵、等
Caiao Village/蔡岙村等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312002
Tiêu đề :Caiao Village/蔡岙村等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Caiao Village/蔡岙村等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312002
Xem thêm về Caiao Village/蔡岙村等
Chengdong Township/城东乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312001
Tiêu đề :Chengdong Township/城东乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chengdong Township/城东乡等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312001
Xem thêm về Chengdong Township/城东乡等
Dongpu Town/东浦镇等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312047
Tiêu đề :Dongpu Town/东浦镇等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Dongpu Town/东浦镇等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312047
Doujiang Township/豆姜乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312003
Tiêu đề :Doujiang Township/豆姜乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Doujiang Township/豆姜乡等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312003
Xem thêm về Doujiang Township/豆姜乡等
Doumen Town/斗门镇等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312029
Tiêu đề :Doumen Town/斗门镇等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Doumen Town/斗门镇等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312029
Fanjiang Township/樊江乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312011
Tiêu đề :Fanjiang Township/樊江乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Fanjiang Township/樊江乡等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312011
Xem thêm về Fanjiang Township/樊江乡等
Fenshuiqiao Village/汾水桥村等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312041
Tiêu đề :Fenshuiqiao Village/汾水桥村等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Fenshuiqiao Village/汾水桥村等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312041
Xem thêm về Fenshuiqiao Village/汾水桥村等
Fuquan Township/福全乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江: 312054
Tiêu đề :Fuquan Township/福全乡等, Shaoxing City/绍兴市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Fuquan Township/福全乡等
Khu 2 :Shaoxing City/绍兴市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312054
Xem thêm về Fuquan Township/福全乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg