Khu 2: Shangyi County/尚义县
Đây là danh sách của Shangyi County/尚义县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Badaogou Township/八道沟乡等, Shangyi County/尚义县, Hebei/河北: 076750
Tiêu đề :Badaogou Township/八道沟乡等, Shangyi County/尚义县, Hebei/河北
Thành Phố :Badaogou Township/八道沟乡等
Khu 2 :Shangyi County/尚义县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :076750
Xem thêm về Badaogou Township/八道沟乡等
Daqinggou Town/大青沟镇等, Shangyi County/尚义县, Hebei/河北: 076761
Tiêu đề :Daqinggou Town/大青沟镇等, Shangyi County/尚义县, Hebei/河北
Thành Phố :Daqinggou Town/大青沟镇等
Khu 2 :Shangyi County/尚义县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :076761
Xem thêm về Daqinggou Town/大青沟镇等
Jiashihe Township/甲石河乡等, Shangyi County/尚义县, Hebei/河北: 076781
Tiêu đề :Jiashihe Township/甲石河乡等, Shangyi County/尚义县, Hebei/河北
Thành Phố :Jiashihe Township/甲石河乡等
Khu 2 :Shangyi County/尚义县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :076781
Xem thêm về Jiashihe Township/甲石河乡等
Taolizhuang Township/套里庄乡等, Shangyi County/尚义县, Hebei/河北: 076771
Tiêu đề :Taolizhuang Township/套里庄乡等, Shangyi County/尚义县, Hebei/河北
Thành Phố :Taolizhuang Township/套里庄乡等
Khu 2 :Shangyi County/尚义县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :076771
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg