Khu 2: Shanghang County/上杭县
Đây là danh sách của Shanghang County/上杭县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baisha Township/白砂乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364205
Tiêu đề :Baisha Township/白砂乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Baisha Township/白砂乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364205
Xem thêm về Baisha Township/白砂乡等
Buyun Township/步云乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364223
Tiêu đề :Buyun Township/步云乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Buyun Township/步云乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364223
Xem thêm về Buyun Township/步云乡等
Caixi Township/才溪乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364208
Tiêu đề :Caixi Township/才溪乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Caixi Township/才溪乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364208
Xem thêm về Caixi Township/才溪乡等
Chade Township/茶地乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364222
Tiêu đề :Chade Township/茶地乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Chade Township/茶地乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364222
Xem thêm về Chade Township/茶地乡等
Fengren Township/丰稔乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364218
Tiêu đề :Fengren Township/丰稔乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Fengren Township/丰稔乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364218
Xem thêm về Fengren Township/丰稔乡等
Guanzhuang Township/官庄乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364209
Tiêu đề :Guanzhuang Township/官庄乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Guanzhuang Township/官庄乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364209
Xem thêm về Guanzhuang Township/官庄乡等
Gutian Town/古田镇等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364201
Tiêu đề :Gutian Town/古田镇等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Gutian Town/古田镇等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364201
Huyang Township/湖洋乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364207
Tiêu đề :Huyang Township/湖洋乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Huyang Township/湖洋乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364207
Xem thêm về Huyang Township/湖洋乡等
Jiaoyang Township/蛟洋乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364204
Tiêu đề :Jiaoyang Township/蛟洋乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Jiaoyang Township/蛟洋乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364204
Xem thêm về Jiaoyang Township/蛟洋乡等
Jiu County Township/旧县乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建: 364214
Tiêu đề :Jiu County Township/旧县乡等, Shanghang County/上杭县, Fujian/福建
Thành Phố :Jiu County Township/旧县乡等
Khu 2 :Shanghang County/上杭县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364214
Xem thêm về Jiu County Township/旧县乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg