Khu 2: Qingyang City/庆阳市
Đây là danh sách của Qingyang City/庆阳市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bajiaju Villages/巴家咀所属各村等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃: 745001
Tiêu đề :Bajiaju Villages/巴家咀所属各村等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Bajiaju Villages/巴家咀所属各村等
Khu 2 :Qingyang City/庆阳市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745001
Xem thêm về Bajiaju Villages/巴家咀所属各村等
Chenhu Township/陈户乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃: 745002
Tiêu đề :Chenhu Township/陈户乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chenhu Township/陈户乡等
Khu 2 :Qingyang City/庆阳市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745002
Xem thêm về Chenhu Township/陈户乡等
Houguanzhai Township/后官寨乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃: 745000
Tiêu đề :Houguanzhai Township/后官寨乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Houguanzhai Township/后官寨乡等
Khu 2 :Qingyang City/庆阳市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745000
Xem thêm về Houguanzhai Township/后官寨乡等
Shishe Township/什社乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃: 745004
Tiêu đề :Shishe Township/什社乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Shishe Township/什社乡等
Khu 2 :Qingyang City/庆阳市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745004
Xem thêm về Shishe Township/什社乡等
Xiansheng Township/显胜乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃: 745003
Tiêu đề :Xiansheng Township/显胜乡等, Qingyang City/庆阳市, Gansu/甘肃
Thành Phố :Xiansheng Township/显胜乡等
Khu 2 :Qingyang City/庆阳市
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745003
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg