Khu 2: Puding County/普定县
Đây là danh sách của Puding County/普定县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baiyan Prefecture/白岩区等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562109
Tiêu đề :Baiyan Prefecture/白岩区等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baiyan Prefecture/白岩区等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562109
Xem thêm về Baiyan Prefecture/白岩区等
Boyu Township/波玉乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562100
Tiêu đề :Boyu Township/波玉乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Boyu Township/波玉乡等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562100
Xem thêm về Boyu Township/波玉乡等
Bulang Prefecture/补郎区等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562107
Tiêu đề :Bulang Prefecture/补郎区等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Bulang Prefecture/补郎区等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562107
Xem thêm về Bulang Prefecture/补郎区等
Dayao Township/大窑乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562105
Tiêu đề :Dayao Township/大窑乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Dayao Township/大窑乡等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562105
Xem thêm về Dayao Township/大窑乡等
Duobei Township/朵贝乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562102
Tiêu đề :Duobei Township/朵贝乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Duobei Township/朵贝乡等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562102
Xem thêm về Duobei Township/朵贝乡等
Houchang Township/猴场乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562108
Tiêu đề :Houchang Township/猴场乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Houchang Township/猴场乡等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562108
Xem thêm về Houchang Township/猴场乡等
Jiping Township/鸡坪乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562106
Tiêu đề :Jiping Township/鸡坪乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Jiping Township/鸡坪乡等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562106
Xem thêm về Jiping Township/鸡坪乡等
Maguan Prefecture/马官区等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562101
Tiêu đề :Maguan Prefecture/马官区等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Maguan Prefecture/马官区等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562101
Xem thêm về Maguan Prefecture/马官区等
Xiaoyao Township/小窑乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州: 562104
Tiêu đề :Xiaoyao Township/小窑乡等, Puding County/普定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Xiaoyao Township/小窑乡等
Khu 2 :Puding County/普定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :562104
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg