Khu 2: Pingba County/平坝县
Đây là danh sách của Pingba County/平坝县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bailao Township/摆劳乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561103
Tiêu đề :Bailao Township/摆劳乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Bailao Township/摆劳乡等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561103
Xem thêm về Bailao Township/摆劳乡等
Baiyun Prefecture/白云区等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561101
Tiêu đề :Baiyun Prefecture/白云区等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baiyun Prefecture/白云区等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561101
Xem thêm về Baiyun Prefecture/白云区等
Chaotian Township/朝田乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561100
Tiêu đề :Chaotian Township/朝田乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Chaotian Township/朝田乡等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561100
Xem thêm về Chaotian Township/朝田乡等
Datun Township/大屯乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561106
Tiêu đề :Datun Township/大屯乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Datun Township/大屯乡等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561106
Xem thêm về Datun Township/大屯乡等
Gaofeng Prefecture/高峰区等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561108
Tiêu đề :Gaofeng Prefecture/高峰区等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Gaofeng Prefecture/高峰区等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561108
Xem thêm về Gaofeng Prefecture/高峰区等
Huolong Township/活龙乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561109
Tiêu đề :Huolong Township/活龙乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Huolong Township/活龙乡等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561109
Xem thêm về Huolong Township/活龙乡等
Linka Township/林卡乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561113
Tiêu đề :Linka Township/林卡乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Linka Township/林卡乡等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561113
Xem thêm về Linka Township/林卡乡等
Lutang Township/路塘乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561102
Tiêu đề :Lutang Township/路塘乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Lutang Township/路塘乡等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561102
Xem thêm về Lutang Township/路塘乡等
Qibao Township/齐伯乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561105
Tiêu đề :Qibao Township/齐伯乡等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Qibao Township/齐伯乡等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561105
Xem thêm về Qibao Township/齐伯乡等
Tianlong Town/天龙镇等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州: 561107
Tiêu đề :Tianlong Town/天龙镇等, Pingba County/平坝县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Tianlong Town/天龙镇等
Khu 2 :Pingba County/平坝县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :561107
Xem thêm về Tianlong Town/天龙镇等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg