Khu 2: Beitun County/北屯县
Đây là danh sách của Beitun County/北屯县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Balibagai Township/巴里巴盖乡等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆: 836001
Tiêu đề :Balibagai Township/巴里巴盖乡等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Balibagai Township/巴里巴盖乡等
Khu 2 :Beitun County/北屯县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836001
Xem thêm về Balibagai Township/巴里巴盖乡等
Beitun County/北屯县等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆: 836000
Tiêu đề :Beitun County/北屯县等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Beitun County/北屯县等
Khu 2 :Beitun County/北屯县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836000
Xem thêm về Beitun County/北屯县等
Qieerkeqi Township/切尔克齐乡等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆: 836008
Tiêu đề :Qieerkeqi Township/切尔克齐乡等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qieerkeqi Township/切尔克齐乡等
Khu 2 :Beitun County/北屯县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836008
Xem thêm về Qieerkeqi Township/切尔克齐乡等
Saerhusong Township/萨尔胡松乡等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆: 836009
Tiêu đề :Saerhusong Township/萨尔胡松乡等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Saerhusong Township/萨尔胡松乡等
Khu 2 :Beitun County/北屯县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836009
Xem thêm về Saerhusong Township/萨尔胡松乡等
Shibati/什巴提等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆: 836007
Tiêu đề :Shibati/什巴提等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shibati/什巴提等
Khu 2 :Beitun County/北屯县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836007
Xibaodu/西伯渡等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆: 836004
Tiêu đề :Xibaodu/西伯渡等, Beitun County/北屯县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Xibaodu/西伯渡等
Khu 2 :Beitun County/北屯县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836004
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg