Khu 2: Ninghai County/宁海县
Đây là danh sách của Ninghai County/宁海县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baixi Township/白溪乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315606
Tiêu đề :Baixi Township/白溪乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Baixi Township/白溪乡等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315606
Xem thêm về Baixi Township/白溪乡等
Changjie Town/长街镇等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315601
Tiêu đề :Changjie Town/长街镇等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Changjie Town/长街镇等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315601
Xem thêm về Changjie Town/长街镇等
Chayuan Township/茶院乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315602
Tiêu đề :Chayuan Township/茶院乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chayuan Township/茶院乡等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315602
Xem thêm về Chayuan Township/茶院乡等
Chengguan Town/城关镇等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315600
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315600
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chengjiao Township/城郊乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315615
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315615
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Cizhou, Qingshanjia Village/慈周、青山脚村等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315604
Tiêu đề :Cizhou, Qingshanjia Village/慈周、青山脚村等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Cizhou, Qingshanjia Village/慈周、青山脚村等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315604
Xem thêm về Cizhou, Qingshanjia Village/慈周、青山脚村等
Dacai Township/大蔡乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315614
Tiêu đề :Dacai Township/大蔡乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Dacai Township/大蔡乡等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315614
Xem thêm về Dacai Township/大蔡乡等
Dajiahe Township/大佳何乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315611
Tiêu đề :Dajiahe Township/大佳何乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Dajiahe Township/大佳何乡等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315611
Xem thêm về Dajiahe Township/大佳何乡等
Doumen, Yangjia, Waishan, Shinian Village/斗门、杨家、外山、石碾村等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 316502
Tiêu đề :Doumen, Yangjia, Waishan, Shinian Village/斗门、杨家、外山、石碾村等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Doumen, Yangjia, Waishan, Shinian Village/斗门、杨家、外山、石碾村等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :316502
Xem thêm về Doumen, Yangjia, Waishan, Shinian Village/斗门、杨家、外山、石碾村等
Fengtan Township/凤潭乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江: 315609
Tiêu đề :Fengtan Township/凤潭乡等, Ninghai County/宁海县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Fengtan Township/凤潭乡等
Khu 2 :Ninghai County/宁海县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315609
Xem thêm về Fengtan Township/凤潭乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg