Khu 2: Moyu County/墨玉县
Đây là danh sách của Moyu County/墨玉县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akesalayi Township/阿克萨拉依乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848101
Tiêu đề :Akesalayi Township/阿克萨拉依乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akesalayi Township/阿克萨拉依乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848101
Xem thêm về Akesalayi Township/阿克萨拉依乡等
Kaersai Township/喀尔赛乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848111
Tiêu đề :Kaersai Township/喀尔赛乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kaersai Township/喀尔赛乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848111
Xem thêm về Kaersai Township/喀尔赛乡等
Kawake Township/喀瓦克乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848106
Tiêu đề :Kawake Township/喀瓦克乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kawake Township/喀瓦克乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848106
Xem thêm về Kawake Township/喀瓦克乡等
Kuiya Township/奎牙乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848107
Tiêu đề :Kuiya Township/奎牙乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kuiya Township/奎牙乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848107
Xem thêm về Kuiya Township/奎牙乡等
Kuoyiji Township/阔依其乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848115
Tiêu đề :Kuoyiji Township/阔依其乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kuoyiji Township/阔依其乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848115
Xem thêm về Kuoyiji Township/阔依其乡等
Manglai Township/忙来乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848109
Tiêu đề :Manglai Township/忙来乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Manglai Township/忙来乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848109
Xem thêm về Manglai Township/忙来乡等
Moyu County/墨玉县等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848100
Tiêu đề :Moyu County/墨玉县等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Moyu County/墨玉县等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848100
Sayibage Township/萨依巴格乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848102
Tiêu đề :Sayibage Township/萨依巴格乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Sayibage Township/萨依巴格乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848102
Xem thêm về Sayibage Township/萨依巴格乡等
Tuohula Township/托胡拉乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848103
Tiêu đề :Tuohula Township/托胡拉乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tuohula Township/托胡拉乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848103
Xem thêm về Tuohula Township/托胡拉乡等
Tuwaite Township/吐外特乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆: 848105
Tiêu đề :Tuwaite Township/吐外特乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tuwaite Township/吐外特乡等
Khu 2 :Moyu County/墨玉县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848105
Xem thêm về Tuwaite Township/吐外特乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg