Khu 2: Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Đây là danh sách của Bayinguolengzhou/巴音郭楞州 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Awati Township/阿瓦提乡等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841000
Tiêu đề :Awati Township/阿瓦提乡等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Awati Township/阿瓦提乡等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841000
Xem thêm về Awati Township/阿瓦提乡等
Baotouhu/包头湖等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841021
Tiêu đề :Baotouhu/包头湖等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baotouhu/包头湖等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841021
Bokexi Town/博克西镇等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841008
Tiêu đề :Bokexi Town/博克西镇等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bokexi Town/博克西镇等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841008
Hongguang Village/红光新村等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841016
Tiêu đề :Hongguang Village/红光新村等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hongguang Village/红光新村等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841016
Xem thêm về Hongguang Village/红光新村等
Kuerchu/库尔楚等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841006
Tiêu đề :Kuerchu/库尔楚等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kuerchu/库尔楚等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841006
Puhui Township/普惠乡等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841018
Tiêu đề :Puhui Township/普惠乡等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Puhui Township/普惠乡等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841018
Xem thêm về Puhui Township/普惠乡等
Tashidian Prefecture/他什店区等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841011
Tiêu đề :Tashidian Prefecture/他什店区等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tashidian Prefecture/他什店区等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841011
Xem thêm về Tashidian Prefecture/他什店区等
Tianshanxi Road/天山西路等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841023
Tiêu đề :Tianshanxi Road/天山西路等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tianshanxi Road/天山西路等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841023
Xem thêm về Tianshanxi Road/天山西路等
Wuwa Town/吾瓦镇等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841005
Tiêu đề :Wuwa Town/吾瓦镇等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wuwa Town/吾瓦镇等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841005
Xinhua Road/新华路等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆: 841001
Tiêu đề :Xinhua Road/新华路等, Bayinguolengzhou/巴音郭楞州, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Xinhua Road/新华路等
Khu 2 :Bayinguolengzhou/巴音郭楞州
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841001
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg