Khu 2: Baoshan City/保山市
Đây là danh sách của Baoshan City/保山市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ba Wan Township/坝湾乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678028
Tiêu đề :Ba Wan Township/坝湾乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Ba Wan Township/坝湾乡等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678028
Xem thêm về Ba Wan Township/坝湾乡等
Banqiao Town/板桥镇等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678004
Tiêu đề :Banqiao Town/板桥镇等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Banqiao Town/板桥镇等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678004
Baoshan City/保山市等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678000
Tiêu đề :Baoshan City/保山市等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Baoshan City/保山市等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678000
Bingma Township/丙麻乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678017
Tiêu đề :Bingma Township/丙麻乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Bingma Township/丙麻乡等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678017
Xem thêm về Bingma Township/丙麻乡等
Daojie Township/道街乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678024
Tiêu đề :Daojie Township/道街乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Daojie Township/道街乡等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678024
Xem thêm về Daojie Township/道街乡等
Hanzhuang Township/汉庄乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678013
Tiêu đề :Hanzhuang Township/汉庄乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Hanzhuang Township/汉庄乡等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678013
Xem thêm về Hanzhuang Township/汉庄乡等
Hetu Township/河图乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678007
Tiêu đề :Hetu Township/河图乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Hetu Township/河图乡等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678007
Xem thêm về Hetu Township/河图乡等
Jinji Township/金鸡乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678006
Tiêu đề :Jinji Township/金鸡乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Jinji Township/金鸡乡等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678006
Xem thêm về Jinji Township/金鸡乡等
Laoying Township/老营乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678002
Tiêu đề :Laoying Township/老营乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Laoying Township/老营乡等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678002
Xem thêm về Laoying Township/老营乡等
Mangkuan Township/芒宽乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南: 678031
Tiêu đề :Mangkuan Township/芒宽乡等, Baoshan City/保山市, Yunnan/云南
Thành Phố :Mangkuan Township/芒宽乡等
Khu 2 :Baoshan City/保山市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :678031
Xem thêm về Mangkuan Township/芒宽乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg