Khu 2: Banan District/巴南区
Đây là danh sách của Banan District/巴南区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Changshi Township/长石乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401326
Tiêu đề :Changshi Township/长石乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Changshi Township/长石乡等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401326
Xem thêm về Changshi Township/长石乡等
Chenjiaqiao Town/陈家桥镇等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401331
Tiêu đề :Chenjiaqiao Town/陈家桥镇等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Chenjiaqiao Town/陈家桥镇等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401331
Xem thêm về Chenjiaqiao Town/陈家桥镇等
Dongsunba Town/冬笋坝镇等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401324
Tiêu đề :Dongsunba Town/冬笋坝镇等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Dongsunba Town/冬笋坝镇等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401324
Xem thêm về Dongsunba Town/冬笋坝镇等
Fenghuang Township/凤凰乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401334
Tiêu đề :Fenghuang Township/凤凰乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Fenghuang Township/凤凰乡等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401334
Xem thêm về Fenghuang Township/凤凰乡等
Gongping Township/公平乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401346
Tiêu đề :Gongping Township/公平乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Gongping Township/公平乡等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401346
Xem thêm về Gongping Township/公平乡等
Guangyang Township/广阳乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401337
Tiêu đề :Guangyang Township/广阳乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Guangyang Township/广阳乡等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401337
Xem thêm về Guangyang Township/广阳乡等
Hepingqiao Township/和平桥乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401345
Tiêu đề :Hepingqiao Township/和平桥乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Hepingqiao Township/和平桥乡等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401345
Xem thêm về Hepingqiao Township/和平桥乡等
Maliuzui Township/麻柳嘴乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401341
Tiêu đề :Maliuzui Township/麻柳嘴乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Maliuzui Township/麻柳嘴乡等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401341
Xem thêm về Maliuzui Township/麻柳嘴乡等
Nanpeng Township/南彭乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401347
Tiêu đề :Nanpeng Township/南彭乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Nanpeng Township/南彭乡等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401347
Xem thêm về Nanpeng Township/南彭乡等
Shigang Township/石岗乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆: 401348
Tiêu đề :Shigang Township/石岗乡等, Banan District/巴南区, Chongqing/重庆
Thành Phố :Shigang Township/石岗乡等
Khu 2 :Banan District/巴南区
Khu 1 :Chongqing/重庆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :401348
Xem thêm về Shigang Township/石岗乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg