Khu 2: Kuancheng County/宽城县
Đây là danh sách của Kuancheng County/宽城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bancheng Township/板城乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北: 067602
Tiêu đề :Bancheng Township/板城乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北
Thành Phố :Bancheng Township/板城乡等
Khu 2 :Kuancheng County/宽城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067602
Xem thêm về Bancheng Township/板城乡等
Dade Township/大地乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北: 067601
Tiêu đề :Dade Township/大地乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北
Thành Phố :Dade Township/大地乡等
Khu 2 :Kuancheng County/宽城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067601
Xem thêm về Dade Township/大地乡等
Dashizhuzi Township/大石柱子乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北: 067603
Tiêu đề :Dashizhuzi Township/大石柱子乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北
Thành Phố :Dashizhuzi Township/大石柱子乡等
Khu 2 :Kuancheng County/宽城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067603
Xem thêm về Dashizhuzi Township/大石柱子乡等
Donglizhangzi Township/东李杖子乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北: 067600
Tiêu đề :Donglizhangzi Township/东李杖子乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北
Thành Phố :Donglizhangzi Township/东李杖子乡等
Khu 2 :Kuancheng County/宽城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067600
Xem thêm về Donglizhangzi Township/东李杖子乡等
Dushigou Township/独石沟乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北: 067604
Tiêu đề :Dushigou Township/独石沟乡等, Kuancheng County/宽城县, Hebei/河北
Thành Phố :Dushigou Township/独石沟乡等
Khu 2 :Kuancheng County/宽城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067604
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg