Khu 2: Kaihua County/开化县
Đây là danh sách của Kaihua County/开化县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Batou Town/坝头镇等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江: 324305
Tiêu đề :Batou Town/坝头镇等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Batou Town/坝头镇等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324305
Chengdong Township/城东乡等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江: 324300
Tiêu đề :Chengdong Township/城东乡等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chengdong Township/城东乡等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324300
Xem thêm về Chengdong Township/城东乡等
Cuntou Township/村头乡等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江: 324308
Tiêu đề :Cuntou Township/村头乡等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Cuntou Township/村头乡等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324308
Xem thêm về Cuntou Township/村头乡等
Dongkeng Villages/东坑镇及所属部分村等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江: 324302
Tiêu đề :Dongkeng Villages/东坑镇及所属部分村等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Dongkeng Villages/东坑镇及所属部分村等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324302
Xem thêm về Dongkeng Villages/东坑镇及所属部分村等
Fengjia Town/封家镇等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江: 324303
Tiêu đề :Fengjia Town/封家镇等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Fengjia Town/封家镇等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324303
Hetian Township/何田乡等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江: 324307
Tiêu đề :Hetian Township/何田乡等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Hetian Township/何田乡等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324307
Xem thêm về Hetian Township/何田乡等
Tiêu đề :Kengkou Village, Yankeng Village, Daoyuan Village/坑口村、严坑村、道源村等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Kengkou Village, Yankeng Village, Daoyuan Village/坑口村、严坑村、道源村等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324309
Xem thêm về Kengkou Village, Yankeng Village, Daoyuan Village/坑口村、严坑村、道源村等
Suzhuang Town/苏庄镇等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江: 324306
Tiêu đề :Suzhuang Town/苏庄镇等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Suzhuang Town/苏庄镇等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324306
Xem thêm về Suzhuang Town/苏庄镇等
Zhongcun Township/中村乡等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江: 324304
Tiêu đề :Zhongcun Township/中村乡等, Kaihua County/开化县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Zhongcun Township/中村乡等
Khu 2 :Kaihua County/开化县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :324304
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg