Khu 2: Jinzhong City/晋中市
Đây là danh sách của Jinzhong City/晋中市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baipo, Longbai, Xiaozhai, Xingzhi/白坡、龙白、小寨、兴治、等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030600
Tiêu đề :Baipo, Longbai, Xiaozhai, Xingzhi/白坡、龙白、小寨、兴治、等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Baipo, Longbai, Xiaozhai, Xingzhi/白坡、龙白、小寨、兴治、等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030600
Xem thêm về Baipo, Longbai, Xiaozhai, Xingzhi/白坡、龙白、小寨、兴治、等
Beiheliu/北合流等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030616
Tiêu đề :Beiheliu/北合流等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiheliu/北合流等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030616
Changning Town/长凝镇等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030609
Tiêu đề :Changning Town/长凝镇等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Changning Town/长凝镇等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030609
Xem thêm về Changning Town/长凝镇等
Chenkan Township/陈侃乡等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030610
Tiêu đề :Chenkan Township/陈侃乡等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Chenkan Township/陈侃乡等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030610
Xem thêm về Chenkan Township/陈侃乡等
Dayukou, Xiaoyukou, Haidiling/大峪口、小峪口、海底岭、等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030619
Tiêu đề :Dayukou, Xiaoyukou, Haidiling/大峪口、小峪口、海底岭、等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dayukou, Xiaoyukou, Haidiling/大峪口、小峪口、海底岭、等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030619
Xem thêm về Dayukou, Xiaoyukou, Haidiling/大峪口、小峪口、海底岭、等
Dongyao, Xiyao, Dagou, Xiaohegou/东窑、西窑、大沟、小河沟等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030615
Tiêu đề :Dongyao, Xiyao, Dagou, Xiaohegou/东窑、西窑、大沟、小河沟等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongyao, Xiyao, Dagou, Xiaohegou/东窑、西窑、大沟、小河沟等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030615
Xem thêm về Dongyao, Xiyao, Dagou, Xiaohegou/东窑、西窑、大沟、小河沟等
Guojiabao Township/郭家堡乡等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030622
Tiêu đề :Guojiabao Township/郭家堡乡等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Guojiabao Township/郭家堡乡等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030622
Xem thêm về Guojiabao Township/郭家堡乡等
Shizhao Township/使赵乡等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030620
Tiêu đề :Shizhao Township/使赵乡等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Shizhao Township/使赵乡等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030620
Xem thêm về Shizhao Township/使赵乡等
Villages/各村等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030611
Tiêu đề :Villages/各村等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030611
Villages/各村等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西: 030612
Tiêu đề :Villages/各村等, Jinzhong City/晋中市, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Jinzhong City/晋中市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030612
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg