Khu 2: Jinxian County/进贤县
Đây là danh sách của Jinxian County/进贤县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baiwei Township/白圩乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331701
Tiêu đề :Baiwei Township/白圩乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Baiwei Township/白圩乡等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331701
Xem thêm về Baiwei Township/白圩乡等
Bakuang Village/坝圹村等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331717
Tiêu đề :Bakuang Village/坝圹村等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Bakuang Village/坝圹村等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331717
Xem thêm về Bakuang Village/坝圹村等
Changshanyan Township/长山晏乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331724
Tiêu đề :Changshanyan Township/长山晏乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Changshanyan Township/长山晏乡等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331724
Xem thêm về Changshanyan Township/长山晏乡等
Chenjia, Baijiahe Village/陈家、白家合村等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331716
Tiêu đề :Chenjia, Baijiahe Village/陈家、白家合村等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Chenjia, Baijiahe Village/陈家、白家合村等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331716
Xem thêm về Chenjia, Baijiahe Village/陈家、白家合村等
Chixi Township/池溪乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331703
Tiêu đề :Chixi Township/池溪乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Chixi Township/池溪乡等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331703
Xem thêm về Chixi Township/池溪乡等
County Nongkesuo Village/县农科所各村等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331715
Tiêu đề :County Nongkesuo Village/县农科所各村等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :County Nongkesuo Village/县农科所各村等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331715
Xem thêm về County Nongkesuo Village/县农科所各村等
Erkuang Township/二圹乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331708
Tiêu đề :Erkuang Township/二圹乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Erkuang Township/二圹乡等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331708
Xem thêm về Erkuang Township/二圹乡等
Hulukuang Village/葫芦圹村等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331700
Tiêu đề :Hulukuang Village/葫芦圹村等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Hulukuang Village/葫芦圹村等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331700
Xem thêm về Hulukuang Village/葫芦圹村等
Jiaqiao Township/架桥乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331719
Tiêu đề :Jiaqiao Township/架桥乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Jiaqiao Township/架桥乡等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331719
Xem thêm về Jiaqiao Township/架桥乡等
Junshanhu Township/军山湖乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西: 331728
Tiêu đề :Junshanhu Township/军山湖乡等, Jinxian County/进贤县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Junshanhu Township/军山湖乡等
Khu 2 :Jinxian County/进贤县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :331728
Xem thêm về Junshanhu Township/军山湖乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg