Khu 2: Jinta County/金塔县
Đây là danh sách của Jinta County/金塔县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dazhuangzi Township/大庄子乡等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃: 735304
Tiêu đề :Dazhuangzi Township/大庄子乡等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dazhuangzi Township/大庄子乡等
Khu 2 :Jinta County/金塔县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :735304
Xem thêm về Dazhuangzi Township/大庄子乡等
Dingxin Town/鼎新镇等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃: 735305
Tiêu đề :Dingxin Town/鼎新镇等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dingxin Town/鼎新镇等
Khu 2 :Jinta County/金塔县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :735305
Dongba Township/东坝乡等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃: 735303
Tiêu đề :Dongba Township/东坝乡等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dongba Township/东坝乡等
Khu 2 :Jinta County/金塔县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :735303
Xem thêm về Dongba Township/东坝乡等
Gucheng Township/古城乡等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃: 735301
Tiêu đề :Gucheng Township/古城乡等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gucheng Township/古城乡等
Khu 2 :Jinta County/金塔县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :735301
Xem thêm về Gucheng Township/古城乡等
Jinta County/金塔县等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃: 735300
Tiêu đề :Jinta County/金塔县等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Jinta County/金塔县等
Khu 2 :Jinta County/金塔县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :735300
Qianjin Village/前进村等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃: 735302
Tiêu đề :Qianjin Village/前进村等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Qianjin Village/前进村等
Khu 2 :Jinta County/金塔县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :735302
Xem thêm về Qianjin Village/前进村等
Tiancang Township/天仓乡等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃: 735306
Tiêu đề :Tiancang Township/天仓乡等, Jinta County/金塔县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Tiancang Township/天仓乡等
Khu 2 :Jinta County/金塔县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :735306
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg