Khu 2: Jinning County/晋宁县
Đây là danh sách của Jinning County/晋宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baofeng Township/宝峰乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650601
Tiêu đề :Baofeng Township/宝峰乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Baofeng Township/宝峰乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650601
Xem thêm về Baofeng Township/宝峰乡等
Erjie Township/二街乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650608
Tiêu đề :Erjie Township/二街乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Erjie Township/二街乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650608
Xem thêm về Erjie Township/二街乡等
Hexi Township/河西乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650604
Tiêu đề :Hexi Township/河西乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Hexi Township/河西乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650604
Xem thêm về Hexi Township/河西乡等
Huale Township/化乐乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650611
Tiêu đề :Huale Township/化乐乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Huale Township/化乐乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650611
Xem thêm về Huale Township/化乐乡等
Jincheng Township/晋城乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650605
Tiêu đề :Jincheng Township/晋城乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jincheng Township/晋城乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650605
Xem thêm về Jincheng Township/晋城乡等
Jinning County/晋宁县等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650600
Tiêu đề :Jinning County/晋宁县等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jinning County/晋宁县等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650600
Xem thêm về Jinning County/晋宁县等
Lujie Township/六街乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650609
Tiêu đề :Lujie Township/六街乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Lujie Township/六街乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650609
Xem thêm về Lujie Township/六街乡等
Shangsuan Township/上蒜乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650607
Tiêu đề :Shangsuan Township/上蒜乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Shangsuan Township/上蒜乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650607
Xem thêm về Shangsuan Township/上蒜乡等
Shuanghe Township/双河乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650602
Tiêu đề :Shuanghe Township/双河乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Shuanghe Township/双河乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650602
Xem thêm về Shuanghe Township/双河乡等
Xinjie Township/新街乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南: 650606
Tiêu đề :Xinjie Township/新街乡等, Jinning County/晋宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Xinjie Township/新街乡等
Khu 2 :Jinning County/晋宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :650606
Xem thêm về Xinjie Township/新街乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg